Bước tới nội dung

đồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗo̤j˨˩ɗoj˧˧ɗoj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗoj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đồi

  1. đất cao tự nhiên, khoảng 200m, dốc thoai thoải hai bên.
    Đồi chè.

Tham khảo

[sửa]