Bước tới nội dung

đánh giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗajŋ˧˥ zaː˧˥ɗa̰n˩˧ ja̰ː˩˧ɗan˧˥ jaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗajŋ˩˩ ɟaː˩˩ɗa̰jŋ˩˧ ɟa̰ː˩˧

Động từ

[sửa]

đánh giá

  1. Ước tính giá tiền.
    Đánh giá chiếc đồng hồ mới.
  2. Nhận định giá trị.
    Tác phẩm được dư luận đánh giá cao.

Tham khảo

[sửa]