Bước tới nội dung

ôi chao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
oj˧˧ ʨaːw˧˧oj˧˥ ʨaːw˧˥oj˧˧ ʨaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
oj˧˥ ʨaːw˧˥oj˧˥˧ ʨaːw˧˥˧

Thán từ

[sửa]

ôi chao

  1. Tiếng thốt ra biểu lộ sự xúc động mạnh đến ngạc nhiên, sửng sốt.
    ôi chao, đẹp quá!
    ôi chao, mới đấy mà đã mấy năm rồi!
  2. Tiếng thốt ra như tiếng than, biểu thị sự phàn nàn, than thở.
    ôi chao, còn gì nữa mà mong!

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ôi chao, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam