Bước tới nội dung

éclatement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.klat.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éclatement
/e.klat.mɑ̃/
éclatements
/e.klat.mɑ̃/

éclatement /e.klat.mɑ̃/

  1. Sự nổ.
    éclatement d’une bombe — sự nổ của quả bom
  2. Sự tan vỡ.
    éclatement d’un parti politique — sự tan vỡ một đảng chính trị (chia sẻ thành nhiều nhóm)

Tham khảo

[sửa]