Bước tới nội dung

't

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Mạo từ

[sửa]

Bản mẫu:nld-article

  1. Mạo từ hạn định giống trung số ít, dạng rút gọn của het.

Đại từ

[sửa]

't

  1. Đại từ ngôi thứ ba số ít giống trung, dạng rút gọn của het.