pu
Giao diện
Tiếng Nùng
Danh từ
pu
- (Nùng Inh) áo.
Tham khảo
Tiếng Tày
Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [pu˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [pu˦˥]
Danh từ
pu
- cua.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tay Dọ
Cách phát âm
- IPA: /puː⁵⁵/
Danh từ
pu