Utsugi Rumi
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Utsugi Rumi | ||
Ngày sinh | 5 tháng 12, 1988 | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2010 | Nippon TV Beleza | 76 | (7) |
2010–2016 | Montpellier | 111 | (20) |
2016– | Seattle Reign FC | 28 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005– | Nhật Bản | 113 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Utsugi Rumi (宇津木 瑠美 [Vũ Tân Mộc Lưu Mĩ], sinh ngày 5 tháng 12 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Utsugi Rumi thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2005 | 5 | 0 |
2006 | 2 | 0 |
2007 | 9 | 0 |
2008 | 10 | 4 |
2009 | 3 | 0 |
2010 | 9 | 1 |
2011 | 9 | 0 |
2012 | 7 | 0 |
2013 | 8 | 0 |
2014 | 12 | 0 |
2015 | 13 | 0 |
2016 | 3 | 0 |
2017 | 13 | 0 |
2018 | 8 | 1 |
2019 | 2 | 1 |
Tổng cộng | 113 | 6 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 3 năm 2008 | Sân vận động Dasaki, Achna, Cộng hòa Síp | Nga | 3–1 | 3–1 | Cúp Síp 2008 |
2 | 12 tháng 3 năm 2008 | Sân vận động GSZ, Larnaca, Cộng hòa Síp | Hà Lan | 2–1 | 2–1 | |
3 | 31 tháng 5 năm 2008 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 2–0 | 11–0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2008 |
4 | 5–0 | |||||
5 | 22 tháng 5 năm 2010 | Trung tâm Thể thao Thành Đô, Thành Đô, Trung Quốc | Thái Lan | 3–0 | 4–0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2010 |
6 | 2 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Thành phố Bela Vista, Parchal, Bồ Đào Nha | Iceland | 2–1 | 2–1 | Cúp Algarve 2018 |