Bước tới nội dung

Ussuriysk

43°48′B 131°58′Đ / 43,8°B 131,967°Đ / 43.800; 131.967
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ussuriysk
Уссурийск
—  Thành phố[1]  —
Phố Nekrasova ở Ussuriysk

Hiệu kỳ

Huy hiệu
Vị trí của Ussuriysk
Map
Ussuriysk trên bản đồ Nga
Ussuriysk
Ussuriysk
Vị trí của Ussuriysk
Quốc giaNga
Chủ thể liên bangPrimorsky[1]
Thành lập1866
Vị thế Thành phố kể từ1898
Đặt tên theoUssuri
Chính quyền
 • HeadYevgeny Korzh
Diện tích
 • Tổng cộng173 km2 (67 mi2)
Độ cao33 m (108 ft)
Dân số (Điều tra 2010)[2]
 • Tổng cộng158.004
 • Ước tính (2016)168.598
 • Thứ hạng111th năm 2010
 • Mật độ910/km2 (2,400/mi2)
 • ThuộcUssuriysk City Under Krai Jurisdiction[1]
 • Thủ phủ củaUssuriysk City Under Krai Jurisdiction[1]
 • Okrug đô thịUssuriysky Urban Okrug[3]
 • Thủ phủ củaUssuriysky Urban Okrug[3]
Múi giờUTC+10
Mã bưu chính[5]692500–692503, 692506, 692508–692512, 692515, 692519, 692522–692530, 692548–692554, 692558, 692559
Mã điện thoại4234
Thành phố kết nghĩaMẫu Đơn Giang
Thành phố kết nghĩaMẫu Đơn GiangSửa đổi tại Wikidata
OKTMO05723000001
Websiteadm-ussuriisk.ru

Ussuriysk (tiếng Nga: Уссурийск) là một thành phố Nga. Thành phố này thuộc chủ thể Primorsky. Thành phố có dân số 157.759 người (theo điều tra dân số năm 2002). Đây là thành phố lớn thứ 109 của Nga theo dân số năm 2002.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Ref130
  2. ^ Cục Thống kê Quốc gia Liên bang Nga (2011). “Всероссийская перепись населения 2010 года. Том 1” [2010 All-Russian Population Census, vol. 1]. Всероссийская перепись населения 2010 года [Kết quả sơ bộ Điều tra dân số toàn Nga năm 2010] (bằng tiếng Nga). Cục Thống kê Quốc gia Liên bang Nga.
  3. ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Ref861
  4. ^ “Об исчислении времени”. Официальный интернет-портал правовой информации (bằng tiếng Nga). 3 tháng 6 năm 2011. Truy cập 19 tháng 1 năm 2019.
  5. ^ Почта России. Информационно-вычислительный центр ОАСУ РПО. (Russian Post). Поиск объектов почтовой связи (Postal Objects Search) (tiếng Nga)

Bản mẫu:Vùng Primorsky Bản mẫu:Sơ khai tỉnh Vùng Primorsky