Thiant
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiant | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Nord |
Quận | Valenciennes |
Tổng | Valenciennes-Sud |
Xã (thị) trưởng | Jean-Marie Lecerf (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 26–72 m (85–236 ft) (bình quân 31 m (102 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 8,39 km2 (3,24 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 2.568 (1999) |
- Mật độ | 306/km2 (790/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 59589/ 59224 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Thiant là một xã của tỉnh Nord, thuộc vùng Hauts-de-France, miền bắc nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]