Sigale
Giao diện
Sigale
| |
Toàn cảnh Sigale | |
![]() | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Provence-Alpes-Côte d'Azur |
Tỉnh | Alpes-Maritimes |
Quận | Nice |
Tổng | Vence |
Xã (thị) trưởng | Arnaud Prigent[1] (2020–2026) |
Thống kê | |
Độ cao | 327–1.108 m (1.073–3.635 ft) (bình quân 630 m (2.070 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 5,62 km2 (2,17 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 203 (2016-01-01) |
- Mật độ | 36/km2 (93/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 06135/ 06910 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Sigale là một xã ở tỉnh Alpes-Maritimes, vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur ở đông nam nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Số dân | ±% năm |
---|---|---|
1968 | 112 | — |
1975 | 155 | +4.75% |
1982 | 145 | −0.95% |
1990 | 160 | +1.24% |
1999 | 181 | +1.38% |
2009 | 209 | +1.45% |
2014 | 206 | −0.29% |
2020 | 197 | −0.74% |
Nguồn: INSEE[2] |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Répertoire national des élus: les maires”. data.gouv.fr, Plateforme ouverte des données publiques françaises (bằng tiếng Pháp). 2 tháng 12 năm 2020.
- ^ Population en historique depuis 1968, INSEE