Selles-sur-Cher
Giao diện
Selles-sur-Cher | |
Château de Selles-sur-Cher | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Centre-Val de Loire |
Tỉnh | Loir-et-Cher |
Quận | Romorantin-Lanthenay |
Tổng | Selles-sur-Cher |
Xã (thị) trưởng | Joël Graslin (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 68–104 m (223–341 ft) (bình quân 86 m (282 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 25,74 km2 (9,94 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 4.775 (1999) |
- Mật độ | 186/km2 (480/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 41242/ 41130 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Selles-sur-Cher là một xã thuộc tỉnh Loir-et-Cher trong vùng Centre-Val de Loire miền trung nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 3 884 | 4 143 | 4 642 | 5 018 | 4 751 | 4 775 | 4 633 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Selles-sur-Cher.