Bước tới nội dung

Nakanoto, Ishikawa

36°59′22″B 136°54′5,3″Đ / 36,98944°B 136,9°Đ / 36.98944; 136.90000
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nakanoto

中能登町
Tòa thị chính Nakanoto
Tòa thị chính Nakanoto
Flag of Nakanoto
Cờ
Official seal of Nakanoto
Huy hiệu
Vị trí Nakanoto trên bản đồ tỉnh ishikawa
Vị trí Nakanoto trên bản đồ tỉnh ishikawa
Nakanoto trên bản đồ Nhật Bản
Nakanoto
Nakanoto
Vị trí Nakanoto trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 36°59′22″B 136°54′5,3″Đ / 36,98944°B 136,9°Đ / 36.98944; 136.90000
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
Hokuriku
TỉnhIshikawa
HuyệnKashima
Diện tích
 • Tổng cộng89,45 km2 (34,54 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng16,540
 • Mật độ180/km2 (480/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
929-1792
Điện thoại0767-74-1234
Địa chỉ văn phòng hành chính9-46 Suezaka, Nakanoto-cho, Kashima-gun, Ishikawa-ken 929-1792
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimChích bụi
HoaLilium
CâyAnh đào

Nakanoto (中能登町 (なかのとまち) Nakanoto-machi?)thị trấn thuộc huyện Kashima, tỉnh Ishikawa, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 16.540 người và mật độ dân số là 180 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 89,45 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Nakanoto (Ishikawa, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2024.