Magnicourt-en-Comte
- العربية
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Eesti
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Lëtzebuergesch
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Magnicourt-en-Comte | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Arras |
Tổng | Aubigny-en-Artois |
Liên xã | Communauté de communes de l'Atrébatie |
Xã (thị) trưởng | Pierre Guillemant (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 86–181 m (282–594 ft) (bình quân 98 m (322 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,86 km2 (3,81 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 311 |
- Mật độ | 32/km2 (83/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62536/ 62127 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Magnicourt-en-Comte là một xã ở tỉnh Pas-de-Calais ở vùng Hauts-de-France, Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
541 | 576 | 567 | 608 | 606 | 553 | 611 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962, dân số không tính hai lần |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Magnicourt-en-Comte on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết liên quan đến tỉnh Pas-de-Calais (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |