Jannine Weigel
Jannine Weigel | |
---|---|
Sinh | Jannine Parawie Weigel 30 tháng 7, 2000 Steinfurt, Đức |
Tên khác | Ploychompoo |
Nghề nghiệp | Ca sĩ, diễn viên, người mẫu |
Năm hoạt động | 2010 - nay |
Tổ chức | GMM Grammy |
Tôn giáo | Kitô giáo |
Website | www |
Jannine Parawie Weigel (tiếng Thái: ญานนีน ภารวี ไวเกล, sinh ngày 30 tháng 07 năm 2000), hay nghệ danh Ploychompoo (tiếng Thái: พลอยชมพู), là ca sĩ, diễn viên, người mẫu mang hai dòng máu Thái Lan - Đức.
Tiểu sử
[sửa | sửa mã nguồn]Jannine Weigel là một ngôi sao trên Youtube. Jannine mang hai dòng máu Đức và Thái Lan. Cô sinh ra tại thị trấn Steinfurt ở Đức và sống ở đó 10 năm. Gia đình cô chuyển đến Thái Lan vào tháng 7/2010 và sinh sống tại đây đến bây giờ. Jannine có 3 anh trai (1986, 1988, 1990).
Cô có thể nói thành thạo và hát được cái thứ tiếng như Đức, Thái, Anh, Việt và Trung Quốc. Jannine Weigel đang được xem là một hiện tượng âm nhạc của quốc tế trên kênh youtube. Năm 2014, bản cover ca khúc "Bèo dạt mây trôi" của cô được đăng tải trên youtube đã lan truyền chóng mặt và đã nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ khán giả Việt Nam.
“Ban đầu, tôi hỏi các bạn trên Facebook rằng họ nghĩ tôi nên chọn bản nhạc tiếng Việt nào để hát. Tôi đã nhận được rất nhiều đề xuất và nhiều bạn gợi ý những bản nhạc rất hay. Tuy nhiên, bản nhạc với giai điệu khiến tôi bị lôi cuốn nhất là Bèo dạt mây trôi. Tôi đã nghe đi nghe lại bản nhạc này rất nhiều lần và dành ra 2 tháng để tập phát âm từng từ một trước khi thu âm. Từ trước đến nay, tôi vẫn thích hát nhiều thể loại nhạc khác nhau và tôi khá quen với việc thích nghi khám phá những phong cách mới. Tôi không thực sự nghĩ là mình gặp khó khăn với bản nhạc này!” - Jannine nói.
Năm 10 tuổi, cô đã tham gia đóng quảng cáo. Năm 11 tuổi, cô tham gia chương trình ca nhạc “Singing Kids” và đã đoạt giải ba. Vào tháng 9/2012, cô xuất hiện trong music video “How far is near or how long is close” (ไกลแค่ไหนคือใกล้) của Getsunova. Video này giúp cô bé trở nên nổi tiếng trong một khoảng thời gian ngắn. Jannine học hát với ca sĩ và nhà luyện thanh chuyên nghiệp từ 11/2012 và tham dự các buổi học nhảy, diễn xuất khác. Sau đó không lâu, Jannine đã kí hợp đồng với GMM Grammy. Khi đang làm thực tập sinh tại GMM GRAMMY, Jannine đã tạo một tài khoản trên kênh Youtube có tên Jannine Weigel từ tháng 03/2013. Đến tháng 10/2013, cô đã chia sẻ bản cover “Let her go” trên trang này và đã nhận được nhiều lời khen và ủng hộ của cộng đồng người dùng Youtube.
Trong một cuộc bình chọn do Ryanseacrest.com tổ chức năm 2014, bản cover “Let it Go” của cô đã xếp thứ 2 trong rất nhiều bản cover khác trên toàn thế giới.
Vào giữa năm 2015, Jannine Weigel cho ra mắt bản cover “See you again”. Bản cover này đã thu hút 20 triệu lượt xem trong vòng 6 tháng trên Youtube. Đây cũng được xem là bản cover thành công nhất đưa tên tuổi của cô nổi tiếng trên khắp thế giới.
Tính đến năm 2015, số lượt theo dõi trên kênh Youtube của Jannine Weigel đã lên đến có số một triệu. Tháng 3/2016, số lượng lượt theo dõi trên Youtube của cô lên tới 1,6 triệu người và có đến gần 300 triệu người đã xem video của cô trên YouTube, giúp cô trở thành người Thái đầu tiên nhận được nút Play vàng từ Youtube “YouTube gold play button”.
Năm 2020, Ploychompoo lọt top 100 ngôi sao có sức ảnh hưởng nhất Châu Á do tạp chí Forbes bầu chọn (cùng với Patcharapa Chaichua, Davika Hoorne, Urassaya Sperbund, Mario Maurer).
Sự nghiệp âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]EP
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa | Chi tiết Album | Danh sách ca khúc |
---|---|---|
Genesis |
|
1. Raindrops |
Deep End |
|
1. Deep End |
"—" không biểu thị các bản phát hành không có biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Ca khúc | Năm | Thứ hạng | Album |
---|---|---|---|
IW Chart | |||
2015 | "Chak Din Chak Ngo" ชักดิ้นชักงอ ("Temper Tantrum") |
— | The Meeting Room |
"Pluto" | — | Genesis | |
"Still Your Girl" | — | ||
"Shotgun" | — | ||
"Guard Your Heart" | — | ||
2016 | "Away" ปลิว |
3 | — |
"Finish Line" | — | ||
"Because of You" อาจเป็นเพราะ |
— | ||
2017 | "I'm Glad" ดีใจ |
— | |
"Zurück Zu Dir" | — | ||
"Deep End" | — | Deep End | |
"Strangled Love" | — | ||
"Heart Stop" | — | ||
"Ghostbuster" | — | — | |
2018 | "Pak Rai Jai Rak" ปากร้ายใจรัก |
— | |
2019 | "Too Late" สายไป |
— | |
"Lonely" เหงา |
— | ||
"WORDS" | — | ||
"Tears"
น้ำตา |
— | ||
"A Little More"
อีกนิดหนึ่ง |
— | ||
"Better"
ดีกว่า |
— | ||
"One Word, Two Feelings"
หนึ่งคำ สองความรู้สึก |
— | ||
2020 | "PASSCODE" | — | |
"—" không biểu thị các bản phát hành không có biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
OST
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Ca khúc | Phim | Nguồn |
---|---|---|---|
2015 | "Volg Jou Hart (Follow Your Heart)" | My Safari Girl (มาลี เพื่อนรัก..พลังพิสดาร) | [1] |
"Thoe Doen Khao Ma"
เธอเดินเข้ามา ("You Walked In") |
Senior | [2] | |
2017 | "Lost" แพ้แล้วพาล |
Club Friday to Be Continued: "Rak Long Chai" (รักลองใจ; "Love Test") Part | [3] |
2018 | "Thoe Thang Nan" (เธอทั้งนั้น; "All Is You") |
Love The Thirteen: Look For Me At Dusk (เลิฟเดอะเทอทีน) | [4] |
"Soul" (วิญญาณที่หลุดลอย) |
The Black Moon | [5] | |
"Khrai Sak Khon"
(ใครสักคน; "Someone")
|
Internet World LIVE (เมืองมายา LIVE) | [6] | |
"Khuen Nee"
(คืนนี้; "This Night" ) |
The Untouched (สัมผัสรัตติกาล) | [7] | |
"Winyan Thi Lud Loi"
(วิญญาณที่หลุดลอย; "Soul") |
The Black Moon
(คืน | เดือน | ดับ) |
||
"Phong Tham Nai Rak"
(ผงทํานายรัก; "Love Powder") |
Colours Of Love
(รักน่ะพ่อยาหยี) |
||
2019 | "Rak Mai Mi Thang Oak"
(รักไม่มีทางออก; "Lost") |
Club Friday The Series 11 | [8] |
"Rak Hai Mod Hua Jai"
(รักให้หมดหัวใจ; "Love With All of My Heart) Sing with Pete Pol |
You, Him and Our Love
"เธอเขาเเละรักของเรา" |
||
"So Much World" | Playmobil The Movie |
Kết hợp với ca sĩ khác
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Ca khúc | Ca sĩ |
---|---|---|
2017 | "Mai Khoei Khit Khae Phuean" (Special Version) ไม่เคยคิดแค่เพื่อน ("Never Thought of You As a Friend") |
Mew MBO |
"Diamonds" | Gawvi | |
2018 | "Caller ID (Acoustic)" | Tyler & Ryan |
"Lust" | ||
"Sam Rue Doo"
สามฤดู ("Seasons") |
Atip | |
"Kleun Nam Lai"
กลืนนํ้าลาย |
Tong Slow | |
"Ya Mod Wang"
อย่าหมดหวัง ("Don't Lose Hope") |
Tong Slow | |
2019 | "Klab Phrom Thoe"
กลับพร้อมเธอ ("Going Back With You") |
Ironboy The Rapper |
"Khid Mak Na"
คิดมากน่า ("Think Too Much") |
SIRPOPPA The Rapper | |
Hooked | James Lee | |
Fall In Love With You | BRWN |
Ca khúc khác
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Ca khúc |
---|---|
2016 | "Phro Rao Khu Kan" เพราะเราคู่กัน ("Because We Were Meant to Be Together") OST Deedo Fruitku TVC |
2018 | "Ni"
หนี ("Escape") - Feat YB & Diamond |
2019 | "Khwam Rak Chan Khue Ther"
ความรักฉันคือเธอ ("My Love Is You") OST Audition Thailand game |
Các bộ phim đã từng tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]Phim truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tựa | Phần | Vai | Đài | Đóng với | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Banlang Mek บัลลังก์เมฆ (Danh vọng như mây/Quả báo) |
—
|
Wirin วิรินทร์ |
One 31 | Chutavuth Pattarakampol | [9] |
2016 | Love Songs, Love Series | Khon Mai Champen คนไม่จำเป็น ("Unnecessary One") |
Mee
มี่ |
GMM25 | Thiti Mahayotaruk | [10] |
#Ped Idol #เป็ดIdol ("Duck Idol") |
—
|
Saengdaet แสงแดด |
Mew Tantimedh | [11] | ||
2017 | U-Prince Series | Extroverted Humanist | Pinyin พินอิน |
Chonlathorn Kongyingyong | [12] | |
My Secret Friend | ปิ๊งรัก..นายอายนะ | DJ / Deejai
ดีใจ |
Thanapob Leeratanakajorn & Pathompong Reonchaidee | |||
Game of Thrones (phần 7) | Arya Stark | HBO Asia | (lồng tiếng Thái) | |||
2018 | ฝันให้สุด Dream Teen | Namwan
น้ำหวาน |
ThaiPBS | Peemapol Panichtamrong | ||
2020 | When I Was 16 | —
|
Dalatdao ดาลัดดาว |
True4U | Natcha Janthapan | [13] |
Phim điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tựa | Vai | Nguồn |
---|---|---|---|
2012 | Mass Suicide | [14] | |
2015 | Khitaratchaniphon คีตราชนิพนธ์ ("Royal Musical Compositions") |
Dao ดาว |
[15] |
Senior รุ่นพี่ |
Athiti/Mon อธิติ/ม่อน |
[16] | |
2018 | Love Score รักเก็บแต้ม |
Music มิวสิก |
[17] |
The Diary รักเก็บแต้ม |
Jiji จิจิ |
[18] | |
The Black Moon
คืน | เดือน | ดับ |
Nhiều vai | [19] | |
2019 | Pee Nak (Ngôi đền kỳ quái)
พี่นาค |
Jui
จุ้ย |
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Giải | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2015 | YouTube Play Button | Gold Play Button | —
|
Đoạt giải | [20] |
Daradaily the Great Awards | Nữ minh tinh mới của năm | —
|
Đề cử | [21] | |
Nữ ca sĩ xuất sắc nhất của năm | Đề cử | ||||
2016 | Giải thưởng Liên hoan phim quốc gia Thái Lan | Bài hát chính trong phim hay nhất | "Thoe Doen Khao Ma" | Đoạt giải | [2] |
2017 | Web Video Preis Deutschland 2017 | Đề cử | |||
Giải thưởng Kazz 2017 | Đề cử |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “พลอยชมพูหลุดฮา มาดามมดโชว์สเต็ปแด๊นซ์ใน MV ประกอบมาลีเพื่อนรักพลังพิสดาร”. Music.truelife.com (bằng tiếng Thái). Bangkok: True Digital Media Company. ngày 9 tháng 7 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2021.
- ^ a b “พลอยชมพูและเล็ก Greasy Café จับมือคว้ารางวัลเพลงนำภาพยนตร์ยอดเยี่ยมสุพรรณหงส์ครั้งที่ 25” [Ploychompoo and Let Greasy Café Together Won Best Original Song Awards at 25th Suphannahong]. Music.truelife.com (bằng tiếng Thái). Bangkok: True Digital Media. ngày 15 tháng 3 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Official MV "Lost" (OST. Love Try) (Thai:【Official MV】แพ้แล้วพาล (OST. รักลองใจ) )” (bằng tiếng Thái). ngày 20 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2021 – qua YouTube.
- ^ “เธอทั้งนั้น (Ost.เลิฟเดอะเทอทีน) – Jannine Weigel [Official Music Video]” (bằng tiếng Thái). ngày 10 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “วิญญาณที่หลุดลอย (Soul) Ost.The Black Moon – Jannine Weigel [Official MV]” (bằng tiếng Thái). ngày 4 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ GMM Grammy Official (ngày 15 tháng 3 năm 2018), ใครสักคน (เพลงประกอบละคร เมืองมายา Live ตอน สายเลือดมายา) – พลอยชมพู, truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019
- ^ GMM25MUSIC (ngày 4 tháng 7 năm 2018), 【Official Lyrics Video】 พลอยชมพู – คืนนี้ (In the Night) OST. สัมผัสรัตติกาล, truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019
- ^ CHANGE2561 (ngày 22 tháng 4 năm 2019), รักไม่มีทางออก – พลอยชมพู Ost.Club Friday The Series 11 [Lyrics] | CHANGE2561, truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019
- ^ “พลอยชมพูเขินจริงโดนมาร์ชขายขนมจีบ”. Thairath.co.th (bằng tiếng Thái). Bangkok: Thairath. ngày 7 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “GMM25 ยกทัพนักแสดงวัยรุ่นสุดฮอตถ่ายรูปฟิตติ้งโปรเจกต์ใหม่ Love Songs Love Series เริ่มตอนแรก 4 พ.ค. นี้” [GMM25 Holds Photo Sessions for Teenage Stars in Its New Project, 'Love Song, Love Series', That Will Start Airing This 4 May]. MGR Online (bằng tiếng Thái). Manager. ngày 26 tháng 4 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “พลอยชมพู เปิดซิงคู่พระเอก มิว MBO ครั้งแรก ใน เป็ด idol” [Ploychompoo Perd Sing Koo Pra Ek Mew Krang Reak Nai Ped Idol]. drama.kapook.com (bằng tiếng Thái). Bangkok: Kapook. ngày 31 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “เผยคู่พระ–นางนักแสดงนำซีรีส์ U-Prince Series แต่ละตอน” [Couple of Leading Actors in Each Part of the U-Prince Series Is Now Revealed]. Movie.sanook.com (bằng tiếng Thái). Bangkok: Sanook. ngày 26 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “พลอยชมพูสวม 3 คาแรคเตอร์ประกบเม้าส์ ณัชชา ฟิตติ้ง When I was 16 เมื่ออายุ 16” [Ploychompoo Takes Three Characters, Pairs Up with Mouse Natcha: Fitting for 'When I Was 16']. Dara.truelife.com (bằng tiếng Thái). Bangkok: True Digital Media. ngày 13 tháng 7 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “9 ตัวอย่างภาพยนตร์สั้น Thesis มศว ครับ ฝากด้วยครับ 30-31 นี้” [9 Theses Movie Trailer]. ThaiDFilm.com (bằng tiếng Thái). ngày 25 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “กลับมาอีกครั้ง คีตราชนิพนธ์” [Khitaratchaniphon Comes Back Again]. Music.truelife.com (bằng tiếng Thái). Bangkok: True Digital Media. ngày 18 tháng 11 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “รู้จักพลอยชมพูสาวน้อยร้อยล้านวิวพร้อมสืบคดีศพปริศนาในรุ่นพี่” [Let's Know Ploychompoo, the Girl of Hundred Million Views, and Her Mysterious Murder in Senior]. Majorcineplex.com (bằng tiếng Thái). Bangkok: Major Cineplex Group Plc. ngày 3 tháng 11 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “บวงสรวงภาพยนตร์ Love Score รักเก็บแต้ม” [Sacred Movie Love Score]. NationTv.Tv (bằng tiếng Thái). ngày 14 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Jannine Weigel - The Diary”. YouTube.com (bằng tiếng Thái). ngày 28 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ Jannine Weigel (ngày 9 tháng 5 năm 2018). “The Black Moon คืน | เดือน | ดับ [Official Trailer 2]”. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2021.
- ^ “พลอยชมพูสุดปลื้มยูทูบมอบรางวัลปุ่มทองคำ” [YouTube Gold Play Button Brings Ploychompoo to Delight]. Dailynews (bằng tiếng Thái). Bangkok: Si Phraya Publishing. ngày 22 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “เปิดใจพลอยชมพูหลังได้เข้าชิง 2 รางวัลใหญ่นักร้องหญิงและดาราดาวรุ่งหญิงแห่งปี” [Ploychompoo Reveals Her Feelings After Getting Nominated for Two Awards, Best Female Singer of the Year and Rising Female Star of the Year]. Daradaily (bằng tiếng Thái). Bangkok: Daradaily. ngày 16 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Jannine Weigel. |
- Official website
- Jannine Weigel trên Facebook
- Jannine Weigel trên Instagram
- Jannine Weigel trên Twitter
- Kênh Jannine Weigel trên YouTube