Hohentengen
Giao diện
![]() | Bạn có thể mở rộng bài này bằng cách dịch bài viết tương ứng từ Tiếng Đức. Nhấn [hiện] để xem các hướng dẫn dịch thuật.
|
Hohentengen | |
---|---|
![]() | |
Huy hiệu | |
![]() | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Tübingen |
Huyện | Sigmaringen |
Phân chia hành chính | 8 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 36,56 km2 (1,412 mi2) |
Độ cao | 594 m (1,949 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 4.185 |
• Mật độ | 1,1/km2 (3,0/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 88367 |
Mã vùng | 07572 |
Biển số xe | SIG |
Website | www.hohentengen-online.de |
Hohentengen là một thị xã nằm ở huyện Sigmaringen, thuộc bang Baden-Württemberg, Đức.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Huy hiệu | Làng | Dân số | Diện tích |
---|---|---|---|
![]() |
Hohentengen và Beizkofen | 2266 | ? |
![]() |
Bremen | 285 | ? |
![]() |
Eichen | 176 | ? |
![]() |
Enzkofen | 221 | ? |
![]() |
Günzkofen | 258 | ? |
![]() |
Ölkofen | 501 | ? |
![]() |
Ursendorf | 351 | ? |
![]() |
Völlkofen | 426 | ? |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
- ^ Aktuelle Wahlergebnisse, Staatsanzeiger, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.