Goto Yoshikazu
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoshikazu Goto | ||
Ngày sinh | 20 tháng 2, 1964 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1986-1995 | JEF United Ichihara | ||
1996-1998 | Consadole Sapporo | ||
1999-2003 | Yokohama FC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yoshikazu Goto (sinh ngày 20 tháng 2 năm 1964) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Yoshikazu Goto đã từng chơi cho JEF United Ichihara, Consadole Sapporo và Yokohama FC.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
JEF United Ichihara | 1992 | - | 9 | 0 | 9 | 0 | |
1993 | 19 | 2 | 4 | 0 | 23 | 2 | |
1994 | 36 | 3 | 2 | 1 | 38 | 4 | |
1995 | 48 | 6 | - | 48 | 6 | ||
Consadole Sapporo | 1998 | 25 | 1 | 1 | 0 | 26 | 1 |
Yokohama FC | 2001 | 42 | 1 | 4 | 0 | 46 | 1 |
2002 | 32 | 0 | - | 32 | 0 | ||
2003 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 205 | 13 | 20 | 1 | 225 | 14 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Goto Yoshikazu tại J.League (tiếng Nhật)