Garravet
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Garravet | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Gers |
Quận | Auch |
Tổng | Lombez |
Xã (thị) trưởng | Daniel Worzniack |
Thống kê | |
Độ cao | 183–310 m (600–1.017 ft) (bình quân 304 m (997 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,09 km2 (3,51 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 121 (1999) |
- Mật độ | 13/km2 (34/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 32138/ 32220 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Garravet là một xã thuộc tỉnh Gers trong vùng Occitanie tây nam nước Pháp. Xã này có độ cao trung bình 304 mét trên mực nước biển.