Buffalo, Wyoming
Giao diện
Buffalo, Wyoming | |
---|---|
— City — | |
Vị trí của Buffalo, Wyoming | |
Tọa độ: 44°20′51″B 106°42′4″T / 44,3475°B 106,70111°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Bang | Wyoming |
Quận | Johnson |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3,5 mi2 (9,1 km2) |
• Đất liền | 3,5 mi2 (9,1 km2) |
• Mặt nước | 0,0 mi2 (0,0 km2) |
Độ cao | 4.646 ft (1.416 m) |
Dân số (2000) | |
• Tổng cộng | 3.900 |
• Mật độ | 1.104,8/mi2 (426,6/km2) |
• Mùa hè (DST) | MDT (UTC-6) |
ZIP codes | 82834, 82840 |
Mã điện thoại | 307 |
FIPS code | 56-106852 |
GNIS feature ID | 15860433 |
Buffalo là một thành phố quận lỵ quận Johnson trong bang Wyoming, Hoa Kỳ. Thành phố có tổng diện tích 9,1 km2. Theo điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, thành phố có dân số 3900 người.