Bromazine
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
MedlinePlus | a682065 |
Dược đồ sử dụng | Oral |
Mã ATC | |
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | High |
Liên kết protein huyết tương | 96% |
Chuyển hóa dược phẩm | Mostly Gan (CYP-mediated), also Thận |
Chu kỳ bán rã sinh học | 1 to 4 hours |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.003.854 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C17H20BrNO |
Khối lượng phân tử | 334.251 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Bromazine (tên thương mại Ambodryl [1], Ambrodil và các loại khác), còn được gọi là bromodiphenhydramine, là một thuốc kháng histamine và anticholinergic.[2] Đây là một dạng diphenhydramine.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Baker, Charles E., Jr. (1974). Physicians' Desk Reference (ấn bản thứ 28). Oradell, NJ 07649: Medical Economics Company. tr. 1076, 1081.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
- ^ MacLaren, W. R.; Bruff, W. C.; Eisenberg, B. C.; Weiner, H.; Martin, W. H. (1955). “A clinical comparison of carbinoxamine maleate, tripelennamine hydrochloride, and bromodiphenhydramine hydrochloride in treating allergic symptoms”. Annals of Allergy. 13 (3): 307–312. PMID 14377226.