Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Troo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (50), → (30), Centre]] → Centre-Val de Loire]] (2) using AWB
clean up, replaced: → (8), → (6) using AWB
Dòng 1: Dòng 1:
{{Bảng thông tin thành phố Pháp
{{Bảng thông tin thành phố Pháp
|name = Troo
|name = Troo
|region = [[Centre (region)|Centre-Val de Loire]]
|region = [[Centre (region)|Centre-Val de Loire]]
|department = [[Loir-et-Cher]]
|department = [[Loir-et-Cher]]
|arrondissement = Vendôme
|arrondissement = Vendôme
|canton = Montoire-sur-le-Loir
|canton = Montoire-sur-le-Loir
|INSEE = 41265
|INSEE = 41265
|postal code = 41800
|postal code = 41800
|mayor = Christiane Morin
|mayor = Christiane Morin
|term =
|term =
|intercommunality = Pays de Ronsard
|intercommunality = Pays de Ronsard
|longitude = 0.798611111111
|longitude = 0.798611111111
|latitude = 47.7777777778
|latitude = 47.7777777778
|elevation m = 83
|elevation m = 83
|elevation min m = 58
|elevation min m = 58
|elevation max m = 154
|elevation max m = 154
|area km2 = 14.19
|area km2 = 14.19
|population = 301
|population = 301
|population date = 1999
|population date = 1999
}}
}}

Phiên bản lúc 15:51, ngày 9 tháng 3 năm 2015

Troo

Troo trên bản đồ Pháp
Troo
Troo
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Centre-Val de Loire
Tỉnh Loir-et-Cher
Quận Vendôme
Tổng Montoire-sur-le-Loir
Xã (thị) trưởng Christiane Morin
Thống kê
Độ cao 58–154 m (190–505 ft)
(bình quân 83 m (272 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 14,19 km2 (5,48 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 301  (1999)
 - Mật độ 21/km2 (54/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 41265/ 41800
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Troo là một commune thuộc tỉnh Loir-et-Cher trong vùng Centre-Val de Loire miền trung nước Pháp.

Xem thêm

Tham khảo