Aller au contenu

ngày

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Voir aussi : ngay, ngáy, ngây, ngấy, ngầy, ngậy
Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.

ngày (𣈜[1])

  1. Jour.
    • Đi vắng hai ngày
      Être absent deux jours
    • ngày và đêm
      Le jour et la nuit
    • Một ngày kia
      Un de ces jours
    • Hai mươi năm trước đúng vào ngày này
      Il y a vingt ans jour pour jour
    • ngày nghỉ
      Joir de congé
    • ngày làm việc
      Jour ouvrable
    • Anh có thể đến thăm tôi bất cứ lúc nào trong ngày
      Vous pouvez venir me voir à n'importe quel moment de la journée
    • ngày quốc tế phụ nữ
      Journée internationale des femmes
  2. Date.
    • Bức thư không ngày
      Une lettre qui ne porte pas de date; une lettre non datée
    • ngày ba tháng tám
      Période de pénurie des céréales d’entre-deux-moissons
    • ngày càng…; ngày một…
      De jour en jour
    • Đời sống ngày càng (ngày một) khá giả
      La vie devient de jour en jour plus aisée
    • ngày lành tháng tốt
      Jour faste (pour les mariages, suivant les superstitieux)
    • ngày một ngày hai
      Très prochainement; bientôt
    • ngày qua tháng lại
      Le temps passe
    • ngày rộng tháng dài — (từ cũ, nghĩa cũ) période de loisir (au début de l’année lunaire)
      La traduction en français de l’exemple manque. (Ajouter)

Classificateur

[modifier le wikicode]

ngày (𣈜[1])

  1. (Grammaire) Classificateur des dates et jours.

Prononciation

[modifier le wikicode]


Références

[modifier le wikicode]
  1. a et b 大南國音字彙合解大法國音/Dictionnaire Annamite-Français — langue officielle et langue vulgaire (Jean Bonet), 1899-1900, Paris, Imprimerie nationale Tome 1, A-M et Tome 2, N-Z sur Gallica. Consulter la page 20 du tome 2 sur Gallica ou sur Chunom.org