mồn một
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Reduplication of một (“one”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mon˨˩ mot̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [moŋ˦˩ mok̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [moŋ˨˩ mok̚˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Adverb
[edit]mồn một
- clearly, distinctly
- Ai ngồi trong phòng cũng nghe rõ mồn một tiếng loa.
- Everyone in the room can hear the speaker clearly/loud and clear.