Category:Vietnamese colloquialisms
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that are likely to be used primarily in casual conversation rather than in more formal written works, speeches, and discourse.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese colloquialisms"
The following 200 pages are in this category, out of 870 total.
(previous page) (next page)A
B
- ba
- ba gai
- ba que
- bà chằn
- bà cô
- bà xã
- bá cháy
- bá láp
- bá vơ
- bài Ma-ghích
- ban
- bán chác
- bạn bè
- bảnh mắt
- bao
- báo
- bát nháo
- bày đặt
- băm
- bắt đền
- bần tiện
- bẩn
- bất quá
- bất tử
- bật đèn xanh
- bầu bạn
- bầy quân
- bem
- bén mảng
- bén mùi
- béo bở
- bẹo
- bép xép
- bê
- bê bò
- bệ
- bệnh hoạn
- bêu
- biết mấy
- bình bình
- bò húc
- bỏ
- bỏ mứa
- bỏ ngoài tai
- bõ công
- bó tay
- bóc mẽ
- bồ
- bồ bịch
- bồ nhí
- bộ
- bốc phét
- bổi hổi
- bốn mắt
- bốp
- bơ
- bờm
- bợm
- bỡn
- bù đầu
- bùng
- buôn dưa lê
- bự đùng
- bữa hổm
C
- ca
- Ca Li
- cà giựt
- cà lem
- cà rỡn
- cà trật cà vuột
- cà tưng
- cá
- cái
- càm ràm
- cảm tính
- canh me
- cành
- cao kều
- cao siêu
- cay
- cày
- cắm đầu
- căn
- cẳng
- căng-tin
- cấm
- cân
- cận
- câng
- cấp 3
- cật
- câu vui
- cầu bơ cầu bất
- cậu ấm
- cây
- cây cối
- cây số
- chải chuốt
- chán òm
- chanh chua
- chảnh
- chánh
- chay
- cháy túi
- chạy làng
- chạy sô
- chạy tiền
- chắc
- chằng
- chấp nhất
- chém
- chén
- chê
- chết
- chết cha
- chết chẹt
- chết nhát
- chết queo
- chết toi
- chỉ
- chị gái
- chiếc
- chình ình
- chịu chơi
- chõ
- chôm
- chổng kềnh
- chột
- chợ cóc
- chợ xanh
- chủ xị
- chùa
- chúa
- chuẩn
- chục
- chung chạ
- chúng ta
- chuột
- chút éc
- chút xíu
- chuyên môn
- chửa
- chửa trâu
- chừng nào
- cò
- có
- có chửa
- có gì đâu
- cóc
- coi
- coi bộ
- còi
- con
- con gái con đứa
- con trai con đứa
- con vật
- Cô Vy
- cổ lỗ
- cộ
- cộc lốc
- công an
- công nông
- cốp
- cơ
- cơ mà
- cỡ
- cơm nước
- cu
- cu li
- cù bơ cù bất
- cù lần
- cù nhây
- của
- cục cưng
- cùi
- cuốc bộ
- cúp
- cừ
- cứ việc
- cự nự
- cựa