Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bối rối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
b-
của
rối
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓoj
˧˥
zoj
˧˥
ɓo̰j
˩˧
ʐo̰j
˩˧
ɓoj
˧˥
ɹoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˩˩
ɹoj
˩˩
ɓo̰j
˩˧
ɹo̰j
˩˧
Tính từ
sửa
bối
rối
Lúng túng
,
mất
bình tĩnh
,
cuống
lên
, không
biết
làm
thế nào
.
Vẻ mặt
bối rối
.
Trong lòng cứ
bối rối
.
Tham khảo
sửa
"
bối rối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)