Category:Vietnamese terms with usage examples
Appearance
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese entries that contain usage examples that were added using templates such as {{ux}}
.
For requests related to this category, see Category:Requests for example sentences in Vietnamese. See also Category:Requests for collocations in Vietnamese and Category:Requests for quotations in Vietnamese.
Pages in category "Vietnamese terms with usage examples"
The following 200 pages are in this category, out of 4,704 total.
(previous page) (next page)A
- A Di Đà
- a ha
- à
- à thế à
- à uôm
- Ả Rập
- á
- Á Đông
- á thần
- ạ
- Á-Âu
- A-đôn-phơ
- A-la
- ác
- ai
- ai đó
- ải
- ái khanh
- am tường
- ảm
- ám
- ám ảnh
- an dưỡng
- an khang
- An Nam
- an ninh
- an sinh
- an toàn
- an trú
- an ủi
- An-be
- áng
- anh
- Anh
- anh em
- anh hùng
- anh trai
- Anh văn
- ánh
- Anh-xtanh
- ao ước
- ào ạt
- ảo
- ảo tưởng sức mạnh
- áo
- áo vải
- áp
- áp lực
- Át-lát
- áy náy
- ắc-quy
- ăn
- ăn bận
- ăn cỏ
- ăn đứt
- ăn gian
- ăn khách
- ăn khớp
- ăn lậm
- ăn mặn
- ăn mừng
- ăn năn
- ăn ở
- ăn tạp
- ăn thịt
- ăn vã
- ăn vụng
- Ăng-ghen
- ắt
- âm
- âm binh
- âm lịch
- âm mưu
- âm thịnh dương suy
- âm tường
- âm u
- ầm ĩ
- ân nghĩa
- ấn định
- ất giáp
- ất ơ
- âu là
- âu phục
- ầu ơ
- ấu nhi
- ấu thơ
- ậu
- Âu-Á
B
- ba
- ba cái
- ba chìm bảy nổi
- ba hồn bảy vía
- ba lăm
- Ba Lê
- ba lê
- ba lô
- ba phải
- bà
- bà con
- bà già
- bà nội
- bá đạo
- bá tước
- Ba-bi-lon
- Ba-la-am
- ba-rê
- bác
- bác sĩ
- bạc
- bạc phơ
- bách khoa
- bách khoa toàn thư
- bạch chỉ
- Bạch Hổ
- Bạch Tuyết
- bài bác
- bài học
- bài tập
- bái
- bái vật
- bái vật giáo
- ban
- ban nhạc
- bàn
- bàn chải
- bàn luận
- bản
- bản địa
- bản lề
- bản nhạc
- bản quyền
- bản thảo
- bán
- bán cầu
- bán chạy
- bán phần
- bán sống bán chết
- bạn
- bạn thân
- bang
- bang bang
- bảng
- bảng cửu chương
- bảnh
- bảnh mắt
- bánh
- bánh bèo
- bánh bông lan
- bánh chè
- bánh mì
- bánh vẽ
- bánh xèo
- bao
- bao bì
- bao cấp
- bao che
- bao giờ
- bao hàm
- bao lâu
- bao quát
- bao tiêu
- bao trùm
- bao tử
- bao xa
- bào mòn
- bảo
- bảo bối
- bảo hiểm
- bảo kê
- bảo kiếm
- bảo quản
- bảo thủ
- bảo toàn
- bảo tồn
- báo thức
- báo tin
- bạo lực
- bạt mạng
- bay
- bay hơi
- bày trí
- bày vẽ
- bắc
- Bắc
- Bắc Âu
- Bắc Bộ
- Bắc Đẩu
- Bắc Kì
- Bắc thuộc
- băm
- bặm
- băng
- băng keo
- băng qua
- băng thông
- bằng
- bằng cớ
- bằng cứ
- bằng niềm tin
- bắp