苏格兰盖尔语
tì 〈陰〉
- 茶
漢越音
- 箄:bài, tỳ, tì
- 枇:tỉ, tỷ, tỳ, muội, tì, mạt
- 萆:bế, bề, tích, tỳ, tý, tì, tí
- 膍:tỳ, tì, bì
- 頾:tỳ, tì, tư
- 笓:bút, tỳ, tì
- 砒:tỳ, tì, phê
- 耔:tỉ, tỷ, tỳ, tì, tử
- 鎞:bế, bề, tỳ, tì, phê
- 訾:tỳ, ty, ti, tý, tì, tí, tư, tử
- 朇:tỳ, ty, ti, tì, bì
- 茦:kiển, tì, sách
- 茨:tỳ, từ, tì, tư
- 舭:tỳ, tì, hạm
- 蜱:tỳ, tì, bi
- 㮰:tỳ, tì
- 庳:bỉ, tỉ, tỷ, ty, ti, tý, tì, tí, bí, bánh
- 媲:thí, bễ, tỳ, tý, tì, tí
- 疵:tỳ, tì, thư
- 阰:tỳ, tì
- 琵:tỳ, tì
- 鞞:bỉ, tỳ, tì, bì
- 玼:thể, thí, tỳ, tì, thử
- 脾:tỳ, tì, bì
- 屄:tỳ, tì, bì, bi, bức
- 磇:tỳ, tì
- 蚍:tỳ, tì
- 髊:tỳ, tì, khoan
- 胔:tỳ, tý, tì, tí, xế
- 毗:tỉ, tỷ, tỳ, tì, bì
- 啙:tỳ, tì, tử
- 毘:tỳ, tì, bì
- 埤:bệ, tỳ, tì, bì
- 骴:tỳ, tì
- 婢:tỳ, tì
- 睥:bễ, tì
- 啤:tỉ, tỷ, tỳ, ty, ti, tì, bì
- 篦:bế, bề, tị, tỳ, tì, bí, tỵ
- 裨:bài, tỳ, ty, ti, tì, bì
- 郫:tỳ, tì, bì
- 髭:tỳ, tì, tư, thử
- 仳:tỉ, tỷ, tỳ, tì
- 陴:bài, bệ, tỳ, tì, bì
- 痺:ty, ti, tý, tì, tí, tê
- 貔:tỳ, tì
(常用字)
喃字
- 婢:tỳ, tì, ti
- 埤:tỳ, tì, bì
- 枇:tỳ, tì
- 茨:tỳ, từ, tì
- 疪:tì
- 蚍:tỳ, tì
- 蜱:bẽ, tì, bi
- 砒:tỳ, tì, phê
- 琵:tỳ, tì
- 貔:tỳ, tì
- 毗:tỳ, tì, bì
- 裨:tỳ, tì, bì, ty, ti
- 鼙:bề, tì
- 疵:tỳ, tì
- 脾:tỳ, tì
Template:越參/ti
漢字:埤 朇 媲 骴 耔 砒 痺 萆 比 疵 鼙 啙 膍 頾 毘 陴 屄 睥 啤 裨 篦 蚍 脾 庳 胔 茨 枇 郫 舭 玼 蜱 磇 仳 笓 婢 訾 髭 琵 㮰 鞞 箄 鎞 哋 毗 疪 貔 阰 髊 茦
- [疵] 瑕疵,缺陷
- [脾] 脾
- [蜱] 蜱
- [琵] 琵琶
- 壓,倚,靠