Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Scoot

TR

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Scoot

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Scoot

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Mười hai

Mùa cao điểm

Tháng Mười
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 34%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 2%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Scoot

  • Đâu là hạn định do Scoot đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Scoot, hành lý xách tay không được quá 55x38x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Scoot sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Scoot bay đến đâu?

    Scoot khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Scoot khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Singapore, Băng Cốc và Kuala Lumpur là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Scoot.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Scoot?

    Scoot tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Singapore.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Scoot?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Scoot.

  • Các vé bay của hãng Scoot có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Scoot sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Scoot là Tháng Mười hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng Scoot có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Scoot được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Singapore đến Langkawi, với giá vé 1.813.075 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuá»™ng nhất cho các chuyến bay của hãng Scoot?

  • Liệu Scoot có phải là má»™t phần của má»™t liên minh hãng bay?

    Không, Scoot không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Scoot có các chuyến bay tá»›i bao nhiêu Ä‘iểm đến?

    Tổng cộng, Scoot có các chuyến bay tới 74 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Scoot

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Scoot là Tháng Mười hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng Scoot

6,7
ỔnDựa trên 301 các đánh giá được xác minh của khách
5,8Thức ăn
6,6Thư thái
7,4Phi hành đoàn
6,9Lên máy bay
5,2Thư giãn, giải trí

Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
B
10,0 Tuyệt diệu
SGN-SIN
Sạch, rất ổn

Trạng thái chuyến bay của Scoot

Th. 7 3/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Scoot - Scoot bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Scoot thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Scoot có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 3/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Scoot

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
632Singapore (SIN)Hat Yai (HDY)1 giờ 35 phút•••••••
648Singapore (SIN)Ko Samui (USM)2 giờ 0 phút•••••••
649Ko Samui (USM)Singapore (SIN)2 giờ 0 phút•••••••
633Hat Yai (HDY)Singapore (SIN)1 giờ 40 phút•••••••
809Tô-ky-ô (NRT)Singapore (SIN)7 giờ 30 phút•••••••
277Jakarta (CGK)Singapore (SIN)1 giờ 45 phút•••••••
487Ipoh (IPH)Singapore (SIN)1 giờ 30 phút•••••••
486Singapore (SIN)Ipoh (IPH)1 giờ 25 phút•••••••
808Singapore (SIN)Tô-ky-ô (NRT)6 giờ 45 phút•••••••
428Singapore (SIN)Penang (PEN)1 giờ 30 phút•••••••
462Singapore (SIN)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 10 phút•••••••
898Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 45 phút•••••••
463Kuala Lumpur (SZB)Singapore (SIN)1 giờ 5 phút•••••••
898Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 5 phút•••••••
101Quảng Châu (CAN)Singapore (SIN)4 giờ 15 phút•••••••
100Singapore (SIN)Quảng Châu (CAN)4 giờ 0 phút•••••••
899Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 25 phút•••••••
899Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)4 giờ 45 phút•••••••
562Singapore (SIN)Tiruchirappalli (TRZ)4 giờ 15 phút•••••••
307Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 5 phút••••••
456Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 30 phút••••••
2Singapore (SIN)Sydney (SYD)7 giờ 40 phút••••••
3Sydney (SYD)Singapore (SIN)8 giờ 5 phút••••••
469Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 15 phút••••••
435Kuching (KCH)Singapore (SIN)1 giờ 30 phút••••••
276Singapore (SIN)Jakarta (CGK)2 giờ 0 phút••••••
434Singapore (SIN)Kuching (KCH)1 giờ 35 phút••••••
818Singapore (SIN)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 5 phút••••••
530Singapore (SIN)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 20 phút••••••
531Thiruvananthapuram (TRV)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút••••••
281Denpasar (DPS)Singapore (SIN)2 giờ 55 phút••••••
17Perth (PER)Singapore (SIN)5 giờ 20 phút••••••
280Singapore (SIN)Denpasar (DPS)2 giờ 55 phút••••••
160Singapore (SIN)Côn Minh (KMG)4 giờ 0 phút••••
16Singapore (SIN)Perth (PER)5 giờ 25 phút••••••
563Tiruchirappalli (TRZ)Singapore (SIN)4 giờ 15 phút•••••••
19Melbourne (MEL)Singapore (SIN)7 giờ 55 phút•••••
429Penang (PEN)Singapore (SIN)1 giờ 40 phút•••••
18Singapore (SIN)Melbourne (MEL)7 giờ 45 phút•••••
306Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 25 phút••••••
121Vũ Hán (WUH)Singapore (SIN)5 giờ 10 phút•••••
397Manila (MNL)Singapore (SIN)3 giờ 45 phút••••••
396Singapore (SIN)Manila (MNL)3 giờ 45 phút••••••
244Singapore (SIN)Yogyakarta (YIA)2 giờ 25 phút•••••••
245Yogyakarta (YIA)Singapore (SIN)2 giờ 15 phút•••••••
813Thành phố Jeju (CJU)Singapore (SIN)6 giờ 30 phút•••••
659Thị trấn Phuket (HKT)Singapore (SIN)2 giờ 5 phút•••••
812Singapore (SIN)Thành phố Jeju (CJU)6 giờ 0 phút•••••
120Singapore (SIN)Vũ Hán (WUH)4 giờ 55 phút•••••
819Ô-sa-ka (KIX)Singapore (SIN)6 giờ 45 phút•••••
134Singapore (SIN)Tây An (XIY)5 giờ 25 phút•••••
893Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 50 phút••••
119Hải Khẩu (HAK)Singapore (SIN)3 giờ 50 phút••••
685Thị trấn Krabi (KBV)Singapore (SIN)2 giờ 0 phút••••
413Miri (MYY)Singapore (SIN)2 giờ 0 phút••••
118Singapore (SIN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút••••
684Singapore (SIN)Thị trấn Krabi (KBV)1 giờ 50 phút••••
412Singapore (SIN)Miri (MYY)2 giờ 0 phút••••
892Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 50 phút••••
117Trịnh Châu (CGO)Singapore (SIN)6 giờ 0 phút••••
369Thành phố Davao (DVO)Singapore (SIN)3 giờ 45 phút••••
116Singapore (SIN)Trịnh Châu (CGO)5 giờ 35 phút••••
368Singapore (SIN)Thành phố Davao (DVO)3 giờ 55 phút••••
658Singapore (SIN)Thị trấn Phuket (HKT)2 giờ 0 phút••••
897Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút•••••
264Singapore (SIN)Surabaya (SUB)2 giờ 30 phút•••••
265Surabaya (SUB)Singapore (SIN)2 giờ 30 phút•••••
609Băng Cốc (BKK)Singapore (SIN)2 giờ 40 phút••••
608Singapore (SIN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 35 phút••••
161Côn Minh (KMG)Singapore (SIN)4 giờ 10 phút••••
477Langkawi (LGK)Singapore (SIN)1 giờ 40 phút••••
676Singapore (SIN)Chiềng Mai (CNX)3 giờ 0 phút••••
677Chiềng Mai (CNX)Singapore (SIN)3 giờ 15 phút••••
541Coimbatore (CJB)Singapore (SIN)4 giờ 30 phút•••••
217Manado (MDC)Singapore (SIN)3 giờ 35 phút•••
115Nam Ninh (NNG)Singapore (SIN)4 giờ 0 phút•••
216Singapore (SIN)Manado (MDC)3 giờ 45 phút•••
108Singapore (SIN)Yết Dương (SWA)4 giờ 20 phút•••
350Singapore (SIN)Vientiane (VTE)2 giờ 55 phút•••
586Singapore (SIN)Visakhapatnam (VTZ)4 giờ 5 phút•••
109Yết Dương (SWA)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút•••
351Vientiane (VTE)Singapore (SIN)3 giờ 10 phút•••
587Visakhapatnam (VTZ)Singapore (SIN)4 giờ 10 phút•••
181Nam Kinh (NKG)Singapore (SIN)5 giờ 35 phút••••
180Singapore (SIN)Nam Kinh (NKG)5 giờ 20 phút••••
896Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút••••
720Athen (ATH)Berlin (BER)3 giờ 0 phút•••
721Athen (ATH)Singapore (SIN)10 giờ 50 phút•••
721Berlin (BER)Athen (ATH)2 giờ 50 phút•••
125Trường Sa (CSX)Singapore (SIN)4 giờ 45 phút•••
471Kuantan (KUA)Singapore (SIN)1 giờ 0 phút•••
259Praya (LOP)Singapore (SIN)2 giờ 45 phút•••
411Sibu (SBW)Singapore (SIN)1 giờ 50 phút•••
157Thẩm Dương (SHE)Singapore (SIN)7 giờ 35 phút•••
720Singapore (SIN)Athen (ATH)12 giờ 0 phút•••
124Singapore (SIN)Trường Sa (CSX)4 giờ 40 phút•••
470Singapore (SIN)Kuantan (KUA)0 giờ 55 phút•••
258Singapore (SIN)Praya (LOP)2 giờ 50 phút•••
410Singapore (SIN)Sibu (SBW)1 giờ 45 phút•••
156Singapore (SIN)Thẩm Dương (SHE)6 giờ 45 phút•••
540Singapore (SIN)Coimbatore (CJB)4 giờ 25 phút••••
186Singapore (SIN)Thanh Đảo (TAO)5 giờ 50 phút•••
476Singapore (SIN)Langkawi (LGK)1 giờ 30 phút•••
187Thanh Đảo (TAO)Singapore (SIN)6 giờ 45 phút•••
114Singapore (SIN)Nam Ninh (NNG)4 giờ 0 phút•••
301Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 35 phút••
300Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút••
223Balikpapan (BPN)Singapore (SIN)2 giờ 25 phút••
905Macau (Ma Cao) (MFM)Singapore (SIN)4 giờ 0 phút••
222Singapore (SIN)Balikpapan (BPN)2 giờ 35 phút••
904Singapore (SIN)Macau (Ma Cao) (MFM)3 giờ 45 phút••
381Thành phố Cebu (CEB)Singapore (SIN)3 giờ 40 phút••
961Hong Kong (HKG)Singapore (SIN)3 giờ 55 phút••
841Incheon (ICN)Singapore (SIN)6 giờ 40 phút••
597Jeddah (JED)Singapore (SIN)8 giờ 55 phút••
490Singapore (SIN)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 30 phút••
960Singapore (SIN)Hong Kong (HKG)4 giờ 5 phút••
840Singapore (SIN)Incheon (ICN)6 giờ 15 phút••
596Singapore (SIN)Jeddah (JED)10 giờ 5 phút••
232Singapore (SIN)Makassar (UPG)3 giờ 0 phút••
233Makassar (UPG)Singapore (SIN)2 giờ 55 phút••
135Tây An (XIY)Singapore (SIN)6 giờ 0 phút••
395Thành phố Angeles (CRK)Singapore (SIN)3 giờ 40 phút••
175Phúc Châu (FOC)Singapore (SIN)4 giờ 55 phút••
579Chennai (MAA)Singapore (SIN)3 giờ 55 phút••
394Singapore (SIN)Thành phố Angeles (CRK)3 giờ 30 phút••
578Singapore (SIN)Chennai (MAA)3 giờ 50 phút••
491Kota Kinabalu (BKI)Singapore (SIN)2 giờ 30 phút•
189Hàng Châu (HGH)Singapore (SIN)5 giờ 10 phút•
253Pekanbaru (PKU)Singapore (SIN)1 giờ 0 phút•
188Singapore (SIN)Hàng Châu (HGH)5 giờ 0 phút•
252Singapore (SIN)Pekanbaru (PKU)1 giờ 10 phút•
511Amritsar (ATQ)Singapore (SIN)5 giờ 55 phút•
441Malacca (MKZ)Singapore (SIN)1 giờ 20 phút•
341Phú Quốc (PQC)Singapore (SIN)1 giờ 55 phút•
510Singapore (SIN)Amritsar (ATQ)6 giờ 45 phút•
380Singapore (SIN)Thành phố Cebu (CEB)3 giờ 40 phút•
174Singapore (SIN)Phúc Châu (FOC)4 giờ 30 phút•
440Singapore (SIN)Malacca (MKZ)0 giờ 55 phút•
340Singapore (SIN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 5 phút•
Hiển thị thêm đường bay

Scoot thông tin liên hệ

  • TRMã IATA
  • 120852308Gọi Ä‘iện
  • flyscoot.comTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Scoot

Thông tin của Scoot

Mã IATATR
Tuyến đường150
Tuyến bay hàng đầuSân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Singapore
Sân bay được khai thác74
Sân bay hàng đầuSingapore Changi
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.