Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Jin Air

LJ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jin Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jin Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Sáu

Mùa cao điểm

Tháng Một
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 24%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 84%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jin Air

  • Đâu là hạn định do Jin Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Jin Air, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Jin Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Jin Air bay đến đâu?

    Jin Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 40 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. Jin Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 40 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. Incheon, Tô-ky-ô và Ô-sa-ka là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Jin Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Jin Air?

    Jin Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Incheon.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Jin Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Jin Air.

  • Các vé bay của hãng Jin Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Jin Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Jin Air là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất là Tháng Một.

  • Hãng Jin Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Jin Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Daegu đến Thành phố Jeju, với giá vé 613.183 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuá»™ng nhất cho các chuyến bay của hãng Jin Air?

  • Liệu Jin Air có phải là má»™t phần của má»™t liên minh hãng bay?

    Không, Jin Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Jin Air có các chuyến bay tá»›i bao nhiêu Ä‘iểm đến?

    Tổng cộng, Jin Air có các chuyến bay tới 40 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Jin Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Jin Air là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Má»™t.

Đánh giá của khách hàng Jin Air

8,5
Rất tốtDựa trên 17 các đánh giá được xác minh của khách
8,5Lên máy bay
7,7Thư giãn, giải trí
7,7Thức ăn
9,0Phi hành đoàn
8,1Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Jin Air

CN 3/23

Bản đồ tuyến bay của hãng Jin Air - Jin Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Jin Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jin Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 3/23

Tất cả các tuyến bay của hãng Jin Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
112Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 15 phút•••••••
66Thành phố Angeles (CRK)Busan (PUS)3 giờ 35 phút•••••••
702Hong Kong (HKG)Incheon (ICN)3 giờ 30 phút•••••••
820Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 15 phút•••••••
82Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút•••••••
44Thành phố Panglao (TAG)Incheon (ICN)4 giờ 35 phút•••••••
752Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 0 phút•••••••
756Taipei (Đài Bắc) (TPE)Daegu (TAE)2 giờ 20 phút•••••••
451Gwangju (KWJ)Thành phố Jeju (CJU)0 giờ 55 phút•••••••
38Thành phố Angeles (CRK)Incheon (ICN)3 giờ 50 phút•••••••
348Na-gôi-a (NGO)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút•••••••
359Incheon (ICN)Takamatsu (TAK)1 giờ 35 phút•••••••
964Tô-ky-ô (NRT)Incheon (ICN)3 giờ 0 phút•••••••
465Gunsan (KUV)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 0 phút•••••••
350Kitakyushu (KKJ)Incheon (ICN)1 giờ 25 phút•••••••
254Ô-sa-ka (KIX)Busan (PUS)1 giờ 35 phút•••••••
222Tô-ky-ô (NRT)Busan (PUS)2 giờ 35 phút•••••••
236Ô-sa-ka (KIX)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút•••••••
235Incheon (ICN)Ô-sa-ka (KIX)1 giờ 55 phút•••••••
43Incheon (ICN)Thành phố Panglao (TAG)4 giờ 45 phút•••••••
735Incheon (ICN)Đài Trung (RMQ)2 giờ 50 phút•••••••
91Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)5 giờ 55 phút•••••••
341Incheon (ICN)Okinawa (OKA)2 giờ 20 phút•••••••
132Kota Kinabalu (BKI)Incheon (ICN)5 giờ 15 phút•••••••
345Incheon (ICN)Na-gôi-a (NGO)1 giờ 55 phút•••••••
349Incheon (ICN)Kitakyushu (KKJ)1 giờ 25 phút•••••••
963Incheon (ICN)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 40 phút•••••••
604Busan (PUS)Seoul (GMP)1 giờ 0 phút•••••••
473Wonju (WJU)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 15 phút•••••••
732Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút•••••••
360Takamatsu (TAK)Incheon (ICN)1 giờ 50 phút•••••••
755Daegu (TAE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút•••••••
427Daegu (TAE)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 5 phút•••••••
736Đài Trung (RMQ)Incheon (ICN)2 giờ 40 phút•••••••
371Busan (PUS)Okinawa (OKA)2 giờ 0 phút•••••••
253Busan (PUS)Ô-sa-ka (KIX)1 giờ 15 phút•••••••
342Okinawa (OKA)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút•••••••
111Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 10 phút•••••••
115Busan (PUS)Nha Trang (CXR)5 giờ 40 phút•••••••
311Busan (PUS)Xa-pô-rô (CTS)2 giờ 30 phút•••••••
65Busan (PUS)Thành phố Angeles (CRK)3 giờ 55 phút•••••••
589Busan (PUS)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 0 phút•••••••
21Busan (PUS)Băng Cốc (BKK)6 giờ 0 phút•••••••
92Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 55 phút•••••••
372Okinawa (OKA)Busan (PUS)2 giờ 0 phút•••••••
819Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 30 phút•••••••
601Seoul (GMP)Busan (PUS)1 giờ 0 phút•••••••
653Seoul (GMP)Jinju (HIN)1 giờ 0 phút•••••••
523Seoul (GMP)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 10 phút•••••••
266Phu-ku-ô-ka (FUK)Incheon (ICN)1 giờ 30 phút•••••••
116Nha Trang (CXR)Busan (PUS)4 giờ 50 phút•••••••
312Xa-pô-rô (CTS)Busan (PUS)3 giờ 5 phút•••••••
302Xa-pô-rô (CTS)Incheon (ICN)3 giờ 20 phút•••••••
474Thành phố Jeju (CJU)Wonju (WJU)1 giờ 15 phút•••••••
432Thành phố Jeju (CJU)Daegu (TAE)1 giờ 0 phút•••••••
701Incheon (ICN)Hong Kong (HKG)3 giờ 50 phút•••••••
592Thành phố Jeju (CJU)Busan (PUS)1 giờ 0 phút•••••••
452Thành phố Jeju (CJU)Gwangju (KWJ)0 giờ 55 phút•••••••
466Thành phố Jeju (CJU)Gunsan (KUV)1 giờ 0 phút•••••••
532Thành phố Jeju (CJU)Seoul (GMP)1 giờ 15 phút•••••••
412Thành phố Jeju (CJU)Cheongju (CJJ)1 giờ 5 phút•••••••
413Cheongju (CJJ)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 5 phút•••••••
22Băng Cốc (BKK)Busan (PUS)5 giờ 5 phút•••••••
2Băng Cốc (BKK)Incheon (ICN)5 giờ 15 phút•••••••
914Tamuning (GUM)Incheon (ICN)4 giờ 55 phút•••••••
913Incheon (ICN)Tamuning (GUM)4 giờ 15 phút•••••••
265Incheon (ICN)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 30 phút•••••••
81Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 10 phút•••••••
301Incheon (ICN)Xa-pô-rô (CTS)2 giờ 40 phút•••••••
654Jinju (HIN)Seoul (GMP)1 giờ 0 phút•••••••
37Incheon (ICN)Thành phố Angeles (CRK)4 giờ 5 phút•••••••
131Incheon (ICN)Kota Kinabalu (BKI)5 giờ 30 phút•••••••
1Incheon (ICN)Băng Cốc (BKK)6 giờ 0 phút•••••••
751Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút•••••••
731Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút•••••••
221Busan (PUS)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 0 phút•••••••
655Seoul (GMP)Ulsan (USN)1 giờ 0 phút••••••
656Ulsan (USN)Seoul (GMP)1 giờ 0 phút••••••
439Ulsan (USN)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 5 phút••••••
438Thành phố Jeju (CJU)Pohang (KPO)1 giờ 5 phút••••••
437Pohang (KPO)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 5 phút••••••
660Pohang (KPO)Seoul (GMP)1 giờ 0 phút••••••
659Seoul (GMP)Pohang (KPO)1 giờ 0 phút••••••
357Incheon (ICN)Miyakojima (SHI)2 giờ 25 phút•••••
671Seoul (GMP)Yeosu (RSU)1 giờ 0 phút•••••
461Yeosu (RSU)Thành phố Jeju (CJU)0 giờ 55 phút•••••
672Yeosu (RSU)Seoul (GMP)1 giờ 0 phút•••••
358Miyakojima (SHI)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút•••••
462Thành phố Jeju (CJU)Yeosu (RSU)0 giờ 55 phút•••••
88Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)5 giờ 15 phút••••••
922Tamuning (GUM)Busan (PUS)4 giờ 30 phút••••
62Thành phố Cebu (CEB)Busan (PUS)4 giờ 20 phút••••
87Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 40 phút••••••
5Incheon (ICN)Thị trấn Phuket (HKT)6 giờ 35 phút••••
722Macau (Ma Cao) (MFM)Incheon (ICN)3 giờ 30 phút••••
61Busan (PUS)Thành phố Cebu (CEB)4 giờ 30 phút••••
6Thị trấn Phuket (HKT)Incheon (ICN)5 giờ 45 phút••••
721Incheon (ICN)Macau (Ma Cao) (MFM)4 giờ 15 phút••••
921Busan (PUS)Tamuning (GUM)4 giờ 20 phút••
Hiển thị thêm đường bay

Jin Air thông tin liên hệ

  • LJMã IATA
  • +82 1600 6200Gọi Ä‘iện
  • jinair.comTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Jin Air

Thông tin của Jin Air

Mã IATALJ
Tuyến đường112
Tuyến bay hàng đầuSân bay Tô-ky-ô Narita đến Sân bay Incheon Intl
Sân bay được khai thác40
Sân bay hàng đầuIncheon Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.