Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Jeju Air

7C

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jeju Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jeju Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Bảy

Mùa cao điểm

Tháng Một
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 0%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 33%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jeju Air

  • Hãng Jeju Air bay đến đâu?

    Jeju Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 48 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Jeju Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 48 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Seoul, Thành phố Jeju và Busan là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Jeju Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Jeju Air?

    Jeju Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành phố Jeju.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Jeju Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Jeju Air.

  • Các vé bay của hãng Jeju Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Jeju Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Jeju Air là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất là Tháng Một.

  • Hãng Jeju Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Jeju Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Gwangju đến Thành phố Jeju, với giá vé 536.947 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuá»™ng nhất cho các chuyến bay của hãng Jeju Air?

  • Liệu Jeju Air có phải là má»™t phần của má»™t liên minh hãng bay?

    Không, Jeju Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Jeju Air có các chuyến bay tá»›i bao nhiêu Ä‘iểm đến?

    Tổng cộng, Jeju Air có các chuyến bay tới 49 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Jeju Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Jeju Air là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Má»™t.

Đánh giá của khách hàng Jeju Air

7,7
TốtDựa trên 29 các đánh giá được xác minh của khách
7,6Thư thái
7,8Lên máy bay
6,0Thư giãn, giải trí
6,0Thức ăn
8,2Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Đặt vé bay rẻ của hãng Jeju Air

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

28/3Th. 6
1 điểm dừngJeju Air
22h 35mDLI-HAN
6.264.382 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của Jeju Air

Th. 2 3/24

Bản đồ tuyến bay của hãng Jeju Air - Jeju Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Jeju Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jeju Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 3/24

Tất cả các tuyến bay của hãng Jeju Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
301Gwangju (KWJ)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 0 phút•••••••
8402Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 30 phút•••••••
2204Băng Cốc (BKK)Incheon (ICN)5 giờ 25 phút•••••••
2452Thành phố Cebu (CEB)Busan (PUS)4 giờ 10 phút•••••••
2428Thành phố Cebu (CEB)Daegu (TAE)4 giờ 25 phút•••••••
2904Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 25 phút•••••••
2312Da Lat (DLI)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút•••••••
4056Singapore (SIN)Busan (PUS)6 giờ 40 phút•••••••
4410Thành phố Panglao (TAG)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút•••••••
2152Thành phố Panglao (TAG)Busan (PUS)4 giờ 10 phút•••••••
2654Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 20 phút•••••••
4908Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút•••••••
227Cheongju (CJJ)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 10 phút•••••••
228Thành phố Jeju (CJU)Cheongju (CJJ)1 giờ 15 phút•••••••
142Thành phố Jeju (CJU)Seoul (GMP)1 giờ 15 phút•••••••
306Thành phố Jeju (CJU)Gwangju (KWJ)1 giờ 0 phút•••••••
514Thành phố Jeju (CJU)Busan (PUS)1 giờ 0 phút•••••••
706Thành phố Jeju (CJU)Daegu (TAE)1 giờ 10 phút•••••••
1504Xa-pô-rô (CTS)Incheon (ICN)3 giờ 25 phút•••••••
2956Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 15 phút•••••••
1604Shizuoka (FSZ)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút•••••••
1408Phu-ku-ô-ka (FUK)Incheon (ICN)1 giờ 35 phút•••••••
1454Phu-ku-ô-ka (FUK)Busan (PUS)1 giờ 5 phút•••••••
141Seoul (GMP)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 15 phút•••••••
1327Seoul (GMP)Ô-sa-ka (KIX)1 giờ 40 phút•••••••
907Seoul (GMP)Busan (PUS)1 giờ 0 phút•••••••
3102Tamuning (GUM)Incheon (ICN)5 giờ 5 phút•••••••
1612Hi-rô-si-ma (HIJ)Incheon (ICN)1 giờ 50 phút•••••••
2203Incheon (ICN)Băng Cốc (BKK)6 giờ 15 phút•••••••
1503Incheon (ICN)Xa-pô-rô (CTS)2 giờ 55 phút•••••••
2903Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 10 phút•••••••
2311Incheon (ICN)Da Lat (DLI)5 giờ 35 phút•••••••
1603Incheon (ICN)Shizuoka (FSZ)2 giờ 10 phút•••••••
1407Incheon (ICN)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 35 phút•••••••
3101Incheon (ICN)Tamuning (GUM)4 giờ 20 phút•••••••
1611Incheon (ICN)Hi-rô-si-ma (HIJ)1 giờ 45 phút•••••••
1377Incheon (ICN)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 0 phút•••••••
2305Incheon (ICN)Manila (MNL)5 giờ 15 phút•••••••
1771Incheon (ICN)Matsuyama (MYJ)1 giờ 40 phút•••••••
1203Incheon (ICN)Na-gôi-a (NGO)1 giờ 55 phút•••••••
1121Incheon (ICN)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 30 phút•••••••
1811Incheon (ICN)Ōita (OIT)1 giờ 55 phút•••••••
1801Incheon (ICN)Okinawa (OKA)2 giờ 30 phút•••••••
4103Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)6 giờ 30 phút•••••••
4409Incheon (ICN)Thành phố Panglao (TAG)5 giờ 15 phút•••••••
8401Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút•••••••
2601Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút•••••••
8501Incheon (ICN)Uy Hải (WEH)1 giờ 20 phút•••••••
1328Ô-sa-ka (KIX)Seoul (GMP)2 giờ 0 phút•••••••
1378Ô-sa-ka (KIX)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút•••••••
1354Ô-sa-ka (KIX)Busan (PUS)1 giờ 30 phút•••••••
2306Manila (MNL)Incheon (ICN)3 giờ 50 phút•••••••
1772Matsuyama (MYJ)Incheon (ICN)1 giờ 55 phút•••••••
1204Na-gôi-a (NGO)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút•••••••
1122Tô-ky-ô (NRT)Incheon (ICN)3 giờ 5 phút•••••••
1154Tô-ky-ô (NRT)Busan (PUS)2 giờ 40 phút•••••••
1812Ōita (OIT)Incheon (ICN)1 giờ 45 phút•••••••
1802Okinawa (OKA)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút•••••••
4104Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút•••••••
2451Busan (PUS)Thành phố Cebu (CEB)4 giờ 40 phút•••••••
509Busan (PUS)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 10 phút•••••••
2955Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 55 phút•••••••
1453Busan (PUS)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 0 phút•••••••
904Busan (PUS)Seoul (GMP)1 giờ 0 phút•••••••
1353Busan (PUS)Ô-sa-ka (KIX)1 giờ 20 phút•••••••
1153Busan (PUS)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 5 phút•••••••
4055Busan (PUS)Singapore (SIN)6 giờ 40 phút•••••••
2151Busan (PUS)Thành phố Panglao (TAG)4 giờ 40 phút•••••••
2653Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút•••••••
2427Daegu (TAE)Thành phố Cebu (CEB)4 giờ 34 phút•••••••
705Daegu (TAE)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 10 phút•••••••
2602Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút•••••••
8502Uy Hải (WEH)Incheon (ICN)1 giờ 10 phút•••••••
2108Hong Kong (HKG)Incheon (ICN)3 giờ 25 phút••••••
4907Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 45 phút•••••••
5304Denpasar (DPS)Incheon (ICN)7 giờ 5 phút•••••••
5303Incheon (ICN)Denpasar (DPS)7 giờ 10 phút•••••••
2107Incheon (ICN)Hong Kong (HKG)4 giờ 5 phút••••••
8903Incheon (ICN)Diên Biên (YNJ)2 giờ 45 phút••••••
8904Diên Biên (YNJ)Incheon (ICN)2 giờ 45 phút••••••
2406Thành phố Cebu (CEB)Incheon (ICN)4 giờ 45 phút•••••
3211Incheon (ICN)I Fadang (SPN)4 giờ 30 phút••••••
3212I Fadang (SPN)Incheon (ICN)5 giờ 0 phút••••••
4604Thành phố Angeles (CRK)Incheon (ICN)4 giờ 25 phút•••••
2405Incheon (ICN)Thành phố Cebu (CEB)4 giờ 50 phút•••••
2508Kota Kinabalu (BKI)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút••••
2252Băng Cốc (BKK)Busan (PUS)5 giờ 25 phút••••
4206Chiềng Mai (CNX)Incheon (ICN)4 giờ 45 phút••••
2804Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút••••
4304Vientiane (VTE)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút••••
1552Xa-pô-rô (CTS)Busan (PUS)2 giờ 55 phút•••••
4603Incheon (ICN)Thành phố Angeles (CRK)4 giờ 15 phút•••••
1551Busan (PUS)Xa-pô-rô (CTS)2 giờ 40 phút•••••
4205Incheon (ICN)Chiềng Mai (CNX)6 giờ 35 phút••••
2803Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)5 giờ 10 phút••••
4303Incheon (ICN)Vientiane (VTE)5 giờ 50 phút••••
2251Busan (PUS)Băng Cốc (BKK)6 giờ 10 phút••••
2552Kota Kinabalu (BKI)Busan (PUS)4 giờ 40 phút••••
8135Thành phố Jeju (CJU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút••••
8136Bắc Kinh (PKX)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 20 phút••••
1823Incheon (ICN)Kagoshima (KOJ)1 giờ 50 phút•••
1824Kagoshima (KOJ)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút•••
8906Cáp Nhĩ Tân (HRB)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút••
5302Batam (BTH)Incheon (ICN)6 giờ 50 phút••
8254Trương Gia Giới (DYG)Busan (PUS)2 giờ 40 phút••
5301Incheon (ICN)Batam (BTH)6 giờ 45 phút••
8253Busan (PUS)Trương Gia Giới (DYG)3 giờ 50 phút••
2507Incheon (ICN)Kota Kinabalu (BKI)5 giờ 40 phút•••
2551Busan (PUS)Kota Kinabalu (BKI)5 giờ 20 phút•••
8905Incheon (ICN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút••
Hiển thị thêm đường bay

Jeju Air thông tin liên hệ

  • 7CMã IATA
  • +82 1599 1500Gọi Ä‘iện
  • jejuair.netTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Jeju Air

Thông tin của Jeju Air

Mã IATA7C
Tuyến đường128
Tuyến bay hàng đầuThành phố Jeju đến Sân bay Seoul Gimpo Intl
Sân bay được khai thác49
Sân bay hàng đầuThành phố Jeju
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.