
UO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng HK Express
Tìm kiếm hà ng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng HK Express
Câu há»i thÆ°á»ng gặp vá» việc bay cùng HK Express
Äánh giá của khách hà ng HK Express
Trạng thái chuyến bay của HK Express
Bản đồ tuyến bay của hãng HK Express - HK Express bay đến những địa điểm nà o?
Biết được rằng nếu bay hãng HK Express thì bạn có thể bay thẳng đến những chá»— nà o, bằng cách Ä‘iá»n và o sân bay khởi hà nh. Nếu bạn muốn biết liệu hãng HK Express có khai thác tuyến bay nà o đó, hãy Ä‘iá»n và o sân bay khởi hà nh và sân bay Ä‘iểm đến trÆ°á»›c khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng HK Express
Chuyến bay # | Sân bay khởi hà nh | Sân bay hạ cánh | Thá»i gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
552 | Hong Kong (HKG) | ÄaÌ€ Nẵng (DAD) | 1 giá» 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
749 | Penang (PEN) | Hong Kong (HKG) | 3 giỠ50 phút | • | • | • | • | • | ||
899 | Ô-sa-ka (KIX) | Hong Kong (HKG) | 4 giỠ40 phút | • | • | • | • | |||
870 | Hong Kong (HKG) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giỠ5 phút | • | • | • | • | |||
701 | Băng Cốc (BKK) | Hong Kong (HKG) | 2 giỠ50 phút | • | • | • | • | |||
748 | Hong Kong (HKG) | Penang (PEN) | 3 giỠ55 phút | • | • | • | • | |||
260 | Hong Kong (HKG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giỠ35 phút | • | • | • | • | |||
568 | Hong Kong (HKG) | Phú Quốc (PQC) | 2 giỠ50 phút | • | • | • | • | |||
604 | Hong Kong (HKG) | Busan (PUS) | 3 giỠ10 phút | • | • | • | • | |||
180 | Hong Kong (HKG) | Äà i Trung (RMQ) | 1 giá» 35 phút | • | • | • | • | |||
116 | Hong Kong (HKG) | Taipei (ÄaÌ€i BăÌc) (TPE) | 1 giá» 40 phút | • | • | • | • | |||
629 | Tô-ky-ô (HND) | Hong Kong (HKG) | 5 giỠ20 phút | • | • | • | • | |||
627 | Incheon (ICN) | Hong Kong (HKG) | 4 giỠ5 phút | • | • | • | • | |||
131 | Cao Hùng (KHH) | Hong Kong (HKG) | 1 giỠ45 phút | • | • | • | • | |||
826 | Hong Kong (HKG) | Okinawa (OKA) | 2 giỠ30 phút | • | • | • | • | |||
515 | Manila (MNL) | Hong Kong (HKG) | 2 giỠ40 phút | • | • | • | • | |||
227 | Ninh Ba (NGB) | Hong Kong (HKG) | 2 giỠ25 phút | • | • | • | • | |||
681 | Na-gôi-a (NGO) | Hong Kong (HKG) | 4 giỠ45 phút | • | • | • | • | |||
871 | Tô-ky-ô (NRT) | Hong Kong (HKG) | 5 giỠ35 phút | • | • | • | • | |||
827 | Okinawa (OKA) | Hong Kong (HKG) | 3 giỠ0 phút | • | • | • | • | |||
261 | Bắc Kinh (PKX) | Hong Kong (HKG) | 3 giỠ40 phút | • | • | • | • | |||
569 | Phú Quốc (PQC) | Hong Kong (HKG) | 3 giỠ10 phút | • | • | • | • | |||
605 | Busan (PUS) | Hong Kong (HKG) | 4 giỠ0 phút | • | • | • | • | |||
183 | Äà i Trung (RMQ) | Hong Kong (HKG) | 1 giá» 50 phút | • | • | • | • | |||
117 | Taipei (ÄaÌ€i BăÌc) (TPE) | Hong Kong (HKG) | 2 giá» 5 phút | • | • | • | • | |||
724 | Hong Kong (HKG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giỠ0 phút | • | • | • | • | |||
700 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giỠ5 phút | • | • | • | • | |||
639 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hong Kong (HKG) | 4 giỠ0 phút | • | • | • | • | |||
744 | Hong Kong (HKG) | Chiá»ng Mai (CNX) | 3 giá» 10 phút | • | • | • | • | |||
532 | Hong Kong (HKG) | Thà nh phố Angeles (CRK) | 2 giỠ10 phút | • | • | • | • | |||
638 | Hong Kong (HKG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giỠ10 phút | • | • | • | • | |||
561 | ÄaÌ€ Nẵng (DAD) | Hong Kong (HKG) | 1 giá» 55 phút | • | • | • | • | |||
533 | Thà nh phố Angeles (CRK) | Hong Kong (HKG) | 2 giỠ20 phút | • | • | • | • | |||
755 | Chiá»ng Mai (CNX) | Hong Kong (HKG) | 2 giá» 50 phút | • | • | • | • | |||
624 | Hong Kong (HKG) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giỠ50 phút | • | • | • | • | |||
680 | Hong Kong (HKG) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giỠ30 phút | • | • | • | • | |||
626 | Hong Kong (HKG) | Incheon (ICN) | 3 giỠ30 phút | • | • | • | • | |||
130 | Hong Kong (HKG) | Cao Hùng (KHH) | 1 giỠ25 phút | • | • | • | • | |||
898 | Hong Kong (HKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giỠ30 phút | • | • | • | • | |||
514 | Hong Kong (HKG) | Manila (MNL) | 2 giỠ15 phút | • | • | • | • | |||
226 | Hong Kong (HKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giỠ10 phút | • | • | • | • | |||
642 | Hong Kong (HKG) | Takamatsu (TAK) | 3 giỠ20 phút | • | • | • | • | |||
643 | Takamatsu (TAK) | Hong Kong (HKG) | 4 giỠ25 phút | • | • | • | • | |||
677 | Thà nh phố Jeju (CJU) | Hong Kong (HKG) | 3 giỠ25 phút | • | • | • | ||||
793 | Băng Cốc (DMK) | Hong Kong (HKG) | 2 giỠ50 phút | • | • | • | ||||
676 | Hong Kong (HKG) | Thà nh phố Jeju (CJU) | 2 giỠ55 phút | • | • | • | ||||
792 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giỠ5 phút | • | • | • | ||||
765 | Thị trấn Phuket (HKT) | Hong Kong (HKG) | 3 giỠ35 phút | • | • | • | ||||
541 | Hà Nội (HAN) | Hong Kong (HKG) | 2 giỠ5 phút | • | • | • | ||||
153 | Hoa Liên (HUN) | Hong Kong (HKG) | 2 giỠ20 phút | • | • | |||||
152 | Hong Kong (HKG) | Hoa Liên (HUN) | 2 giỠ0 phút | • | • | |||||
823 | Hi-rô-si-ma (HIJ) | Hong Kong (HKG) | 4 giỠ20 phút | • | • | |||||
822 | Hong Kong (HKG) | Hi-rô-si-ma (HIJ) | 3 giỠ15 phút | • | • | |||||
891 | Sendai (SDJ) | Hong Kong (HKG) | 5 giỠ35 phút | • | • | |||||
890 | Hong Kong (HKG) | Sendai (SDJ) | 4 giỠ15 phút | • | • |
HK Express thông tin liên hệ
- UOMã IATA
- +852 3902 0288Gá»i Ä‘iện
- hkexpress.comTruy cáºp
Má»i thông tin bạn cần biết vá» các chuyến bay HK Express
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của HK Express
Mã IATA | UO |
---|---|
Tuyến Ä‘Æ°á»ng | 72 |
Tuyến bay hà ng đầu | Hong Kong đến Sân bay Tô-ky-ô Narita |
Sân bay được khai thác | 37 |
Sân bay hà ng đầu | Hong Kong Intl |
