Bước tới nội dung

whilst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɑɪ.əlst/
Hoa Kỳ[[File:|noicon]]

Liên từ

[sửa]

whilst /ˈʍɑɪ.əlst/

  1. (Như) While.

Tham khảo

[sửa]

conjonction