Bước tới nội dung

cloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɔθ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cloth số nhiều clothes /ˈklɔθ/

  1. Vải.
    american cloth; oil cloth — vải sơn, vải dầu
    cloth of gold — vải kim tuyến
  2. Khăn; khăn lau; khăn trải (bàn).
    to lay the cloth — trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
  3. Áo thầy tu.
  4. (The cloth) Giới thầy tu.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)