tall
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɔl/
![]() | [ˈtɔl] |
Tính từ
[sửa]tall /ˈtɔl/
Phó từ
[sửa]tall /ˈtɔl/
- Ngoa, khoác lác, khoe khoang.
- to talk tall — nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
Tham khảo
[sửa]- "tall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
[sửa]
Danh từ
[sửa]tall
- Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.