Bước tới nội dung

sippet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.pət/

Danh từ

[sửa]

sippet /ˈsɪ.pət/

  1. Mẫu bánh mì (để cho vào xúp).
  2. Mẫu bánh mì rán.
  3. Mẫu, miếng nhỏ.

Tham khảo

[sửa]