ma
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maː˧˧ | maː˧˥ | maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˥ | maː˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
ma
- (Kết hợp hạn chế) Người đã chết.
- Thây ma.
- Hồn ma.
- Đi đưa ma.
- Đám ma.
- Làm ma (làm đám ma).
- Sự hiện hình của người chết, theo mê tín.
- (Khẩu ngữ, dùng có kèm ý phủ định, thường trước “nào”) Người bất kì.
- Ở đấy có ma nào đâu.
- Chả ma nào biết.
- Nói thế có ma nó tin! (chẳng ai tin)
Dịch
[sửa]- sự hiện hình của người đã chết
Thành ngữ
[sửa]Tính từ
[sửa]ma
Tham khảo
[sửa]- "ma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː/
![]() | [ˈmɑː] |
Danh từ
[sửa]ma (số nhiều mas)
Tham khảo
[sửa]- "ma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Giẻ
[sửa]Danh từ
[sửa]ma
- thím.
Tham khảo
[sửa]- Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.
Tiếng Mangghuer
[sửa]Liên từ
[sửa]ma
- và.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Mao Nam
[sửa]Danh từ
[sửa]ma
- chó.
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Danh từ
[sửa]ma
- ngựa.
Tiếng Quảng Lâm
[sửa]Danh từ
[sửa]ma
Tiếng Tày
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter "sc" must be a valid script code; the value "Latnx" is not valid. See WT:LOS... Cùng gốc với tiếng Thái หมา (mǎa), tiếng Bắc Thái ᩉ᩠ᨾᩣ, tiếng Lào ໝາ (mā), tiếng Thái Đen ꪢꪱ, tiếng Lự ᦖᦱ (ṁaa), tiếng Shan မႃ (mǎa), tiếng Thái Na ᥛᥣᥴ (máa), tiếng Aiton မႃ (mā), tiếng Ahom 𑜉𑜠 (ma), tiếng Tráng ma, tiếng Saek หม่า.
Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [maː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [maː˦˥]
Danh từ
[sửa]ma
- Chó.
Tiếng Sán Chay
[sửa]Danh từ
[sửa]ma
- ngựa.
Tham khảo
[sửa]- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
Tiếng Tà Mun
[sửa]Liên từ
[sửa]ma
Tham khảo
[sửa]- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Tiếng Thổ
[sửa]Danh từ
[sửa]ma
Tiếng Tráng
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter "sc" must be a valid script code; the value "Latnx" is not valid. See WT:LOS... Cùng gốc với tiếng Thái หมา (mǎa), tiếng Bắc Thái ᩉ᩠ᨾᩣ, tiếng Lào ໝາ (mā), tiếng Lự ᦖᦱ (ṁaa), tiếng Thái Đen ꪢꪱ, tiếng Shan မႃ (mǎa), tiếng Thái Na ᥛᥣᥴ (máa), tiếng Aiton မႃ (mā), tiếng Ahom 𑜉𑜠 (ma), tiếng Saek หม่า.
Cách phát âm
[sửa]- (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ma˨˦/
- Số thanh điệu: ma1
- Tách âm: ma
Danh từ
[sửa]ma (loại từ duz, dạng Sawndip 𬌫 hoặc 獁 hoặc 𬍄 hoặc 𰡪 hoặc 䭾 hoặc 䭾 hoặc 犸 hoặc 𭸱, chính tả 1957–1982 ma)
- Chó.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Tráng Đức Tĩnh
[sửa]Danh từ
[sửa]ma
- chó.
Tiếng Ý
[sửa]Liên từ
[sửa]ma
- Mục từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Giẻ
- Danh từ tiếng Giẻ
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Liên từ
- Liên từ tiếng Mangghuer
- Mục từ tiếng Mao Nam
- Danh từ tiếng Mao Nam
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ tiếng Quảng Lâm
- Danh từ tiếng Quảng Lâm
- Mục từ tiếng Tày
- tiếng Lào terms with redundant transliterations
- tiếng Lự terms with redundant transliterations
- tiếng Shan terms with redundant transliterations
- tiếng Thái Na terms with redundant transliterations
- tiếng Aiton terms with redundant transliterations
- tiếng Ahom terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày
- Chó/Tiếng Tày
- Mục từ tiếng Sán Chay
- Danh từ tiếng Sán Chay
- Mục từ tiếng Tà Mun
- Liên từ tiếng Tà Mun
- tiếng Tà Mun terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Thổ
- Danh từ tiếng Thổ
- Mục từ tiếng Tráng
- Mục từ tiếng Tráng có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Tráng có 1 âm tiết
- Danh từ tiếng Tráng
- nouns classified by duz tiếng Tráng
- Chó/Tiếng Tráng
- Mục từ tiếng Tráng Đức Tĩnh
- Danh từ tiếng Tráng Đức Tĩnh
- Mục từ tiếng Ý