lampe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lampe | lampa, lampen |
Số nhiều | lamper | lampene |
lampe gđc
- Đèn.
- Han tente lampen over sengen.
- å slukke en lampe
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lampefeber gđ: Sự lo sợ, áy náy (trước kỳ thi. . . ).
- (1) lampeskjerm gđ: Cái chụp đèn.
- (1) bordlampe: Đèn để bàn.
- (1) leselampe: Đèn đọc sách.
Tham khảo
[sửa]- "lampe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)