Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
![]() | Chưa có trang nào có tên “người vợ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- vợ thứ Vợ được cưới sau người vợ lớn. Vợ bé. vợ lẽ…233 byte (13 từ) - 03:50, ngày 16 tháng 9 năm 2021
- vợ Người phụ nữ đã kết hôn, trong quan hệ với chồng. Cưới vợ. Thuận vợ thuận chồng. Người phụ nữ đã kết hôn, trong quan hệ với chồng hỏi vợ vợ bé vợ cả…1 kB (154 từ) - 10:58, ngày 7 tháng 1 năm 2023
- vợ chồng Vợ và chồng, về mặt thành một đôi với nhau (nói khái quát) một cặp vợ chồng hạnh phúc Đi đâu có anh có tôi, Người ta mới biết rằng đôi vợ chồng…748 byte (81 từ) - 18:15, ngày 29 tháng 9 năm 2023
- Từ ghép giữa lấy + vợ. lấy vợ Cưới một người phụ nữ làm vợ. Ca dao Việt Nam: Lấy vợ phải lấy liền tay, Chớ để lâu ngày lắm kẻ gièm pha. lấy chồng…365 byte (34 từ) - 15:55, ngày 16 tháng 4 năm 2023
- unwifely Không phi của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ. "unwifely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…232 byte (30 từ) - 06:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈwɑɪ.fli/ wifely /ˈwɑɪ.fli/ Của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ. "wifely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…282 byte (31 từ) - 09:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈwɑɪf.ˌlɑɪk/ wifelike /ˈwɑɪf.ˌlɑɪk/ Của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ. "wifelike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…296 byte (31 từ) - 09:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- kế thiếp Người vợ lấy sau khi người vợ cả chết và có quyền lợi như người vợ cả. "kế thiếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…288 byte (34 từ) - 06:52, ngày 25 tháng 9 năm 2011
- Nhớ người hàng bánh Ninh Vương nhà Đường chiếm cướp vợ người hàng bánh, đã trãi hàng năm mà người vợ vẫn nhớ thương người chồng cũ. Ninh Vương cho gọi…664 byte (70 từ) - 08:10, ngày 18 tháng 9 năm 2011
- nhà vợ Gia đình bên vợ trong quan hệ với người làm rể. "nhà vợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…236 byte (28 từ) - 17:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- hỏi vợ Đến xin một người con gái làm vợ cho mình, hoặc cho con, cháu. . . Hỏi vợ cho con. "hỏi vợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…302 byte (35 từ) - 03:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- vợ con Vợ và con, về mặt là gia đình riêng của người đàn ông (nói khái quát). Vợ con đề huề. Tính chuyện vợ con. “vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt)…325 byte (44 từ) - 08:11, ngày 22 tháng 6 năm 2022
- của холостяк холостяк gđ Người chưa vợ, trai tơ, người không vợ. . старый холостяк — ông lão không vợ, người già không hề lấy vợ "холостяк", Hồ Ngọc Đức…446 byte (40 từ) - 03:06, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- wife (“người vợ”). trophy wife (số nhiều trophy wives) Người vợ, thường trẻ trung và hấp dẫn, được coi như vật tượng trưng cho địa vị của người chồng (thông…404 byte (41 từ) - 15:33, ngày 17 tháng 12 năm 2024
- rấm vợ Nhắm trước người con gái định hỏi làm vợ cho con trai mình. "rấm vợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…271 byte (30 từ) - 14:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 糟糠之妻. tao khang chi thê Người vợ ăn cám và bã rượu với mình; người vợ lấy mình từ lúc nghèo hèn. “Tao khang” là một từ gốc…2 kB (331 từ) - 06:48, ngày 13 tháng 1 năm 2020
- мн. 12b: шурья, шурьёв)) (старший брат жены) [người] anh vợ (младший брат жены) [người] em vợ, em trai vợ. "шурин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…363 byte (41 từ) - 03:40, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- người ngoài Người không thuộc gia đình mình hay người không tham dự việc gì. Vợ chồng cãi nhau, người ngoài chê cười. "người ngoài", Hồ Ngọc Đức, Dự án…323 byte (38 từ) - 10:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- vợ thằng đậu Người vụng về.…161 byte (6 từ) - 04:26, ngày 12 tháng 5 năm 2020
- khương Đọc đúng âm Hán là “tao khang”. Bã rượu cám.. Người vợ cùng ăn bã, ăn cám với nhau, tức là người vợ cả lấy từ lúc còn hàn vi "tào khương", Hồ Ngọc Đức…337 byte (47 từ) - 06:21, ngày 25 tháng 9 năm 2011