Java
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ vaː˧˧ | jaː˧˥ jaː˧˥ | jaː˧˧ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ vaː˧˥ | ɟaː˧˥˧ vaː˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Java
- Một hòn đảo thuộc Indonesia.
- (Máy tính) Một ngôn ngữ lập trình thuần hướng đối tượng do công ty Sun Microsystems sáng chế, có biểu tượng là tách cà phê bốc khói.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Anh
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng
[sửa]Java
- Java.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng
[sửa]Java
- Java.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Địa danh tiếng Việt
- Danh từ riêng tiếng Việt
- Địa danh tiếng Anh
- Địa danh tiếng Pháp
- Danh từ riêng tiếng Pháp