Israel
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
it˧˥ zaː˧˧ ɛn˧˧ | ḭt˩˧ ʐaː˧˥ ɛŋ˧˥ | ɨt˧˥ ɹaː˧˧ ɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
it˩˩ ɹaː˧˥ ɛn˧˥ | ḭt˩˧ ɹaː˧˥˧ ɛn˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
it˧˥ zaː˧˧ ɛw˧˧ | ḭt˩˧ ʐaː˧˥ ɛw˧˥ | ɨt˧˥ ɹaː˧˧ ɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
it˩˩ ɹaː˧˥ ɛw˧˥ | ḭt˩˧ ɹaː˧˥˧ ɛw˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh Israel, từ tiếng Do Thái ישראל (Yisrā'el).
Danh từ riêng
[sửa]Israel
- Một quốc gia theo chế độ cộng hòa ở vùng Trung Đông bên cạnh Địa Trung Hải.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]nước Israel
- IPA: /ˈɪz.riəl/
nhân dân Do Thái
- IPA: /ˈɪz.raɪ.ɛɫ/
Danh từ
[sửa]Israel /ˈɪz.ri.əl/
Tham khảo
[sửa]- "Israel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)