Bangladesh
Giao diện
Xem thêm: Bangla Desh
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bengal বাংলাদেশ (baṅladeś), từ বাংলা (baṅla, “Bengali”) + দেশ (deś, “quốc gia”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Bangladesh
- Một quốc gia Nam Á. Tên chính thức: Cộng hòa Nhân dân Bangladesh. Thủ đô: Dhaka.
Xem thêm
[sửa]- Dhaka
- Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
- (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia, Azerbaijan, Bahrain, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Cambodia, China, Cyprus, East Timor, Georgia, India, Indonesia, Iran, Iraq, Israel, Japan, Jordan, Kazakhstan, Kuwait, Kyrgyzstan, Laos, Lebanon, Malaysia, Maldives, Mongolia, Myanmar, Nepal, North Korea, Oman, Pakistan, Palestine, Philippines, Qatar, Russia, Saudi Arabia, Singapore, South Korea, Sri Lanka, Syria, Taiwan, Tajikistan, Thailand, Turkey, Turkmenistan, United Arab Emirates, Uzbekistan, Vietnam, Yemen (Thể loại: Quốc gia châu Á/Tiếng Anh)
Thể loại:
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Bengal
- Từ tiếng Anh gốc Bengal
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- English IPA pronunciations with invalid separators
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɛʃ
- Vần tiếng Anh/ɛʃ/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Quốc gias châu Á/Tiếng Anh
- Quốc gia/Tiếng Anh
- Quốc gia châu Á/Tiếng Anh