Bước tới nội dung

Ù

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Ù U+00D9, Ù
LATIN CAPITAL LETTER U WITH GRAVE
Composition:U [U+0055] + ◌̀ [U+0300]
Ø
[U+00D8]
Latin-1 Supplement Ú
[U+00DA]

Mô tả

[sửa]

Chữ Udấu huyền.

Chữ cái

[sửa]

Ù

  1. Chữ Udấu huyền.

Xem thêm

[sửa]