tree
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtri/
Hoa Kỳ | [ˈtri] |
Danh từ
tree (số nhiều trees)
- Cây.
- (Tôn giáo) Giá chữ thập.
- Cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe).
- Biểu đồ hình cây, cây.
- a genealogical tree — cây phả hệ
Thành ngữ
- at the top of the tree: Ở bậc cao nhất của ngành nghề.
- to be up a treen: (Nghĩa bóng) Gặp khó khăn lúng túng.
Ngoại động từ
tree ngoại động từ /ˈtri/
- Bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây.
- the dog treed the cat — con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
- Cho nòng vào.
- Hãm vào vòng khó khăn lúng túng.
- to be treed — gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
Chia động từ
tree
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tree | |||||
Phân từ hiện tại | treeing | |||||
Phân từ quá khứ | treed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tree | tree hoặc treest¹ | trees hoặc treeth¹ | tree | tree | tree |
Quá khứ | treed | treed hoặc treedst¹ | treed | treed | treed | treed |
Tương lai | will/shall² tree | will/shall tree hoặc wilt/shalt¹ tree | will/shall tree | will/shall tree | will/shall tree | will/shall tree |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tree | tree hoặc treest¹ | tree | tree | tree | tree |
Quá khứ | treed | treed | treed | treed | treed | treed |
Tương lai | were to tree hoặc should tree | were to tree hoặc should tree | were to tree hoặc should tree | were to tree hoặc should tree | were to tree hoặc should tree | were to tree hoặc should tree |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tree | — | let’s tree | tree | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "tree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)