marquer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /maʁ.ke/
Ngoại động từ
marquer ngoại động từ /maʁ.ke/
- Đánh dấu.
- Marquer du linge — đánh dấu quần áo
- Cette découverte marque une étape considérable dans l’histoire des sciences — phát minh ấy đánh dấu một bước lớn trong lịch sử khoa học
- Ghi.
- Marquer ses dépenses — ghi các món tiêu
- Marquer un but — (thể dục thể thao) ghi một bàn thắng
- Để dấu lại, để vết lại.
- Marquer ses pas sur le sable — để lại vết chân trên cát
- Chỉ.
- Pendule qui marque trois heures — đồng hồ chỉ ba giờ
- Làm nổi.
- Robe qui marque la taille — chiếc áo làm nổi thân hình
- (Thể dục thể thao) Kèm riết.
- Marquer un adversaire — kèm riết đối thủ
- Biểu lộ, tỏ rõ.
- Marquer sa joie — biểu lộ niềm vui
- marquer le coup — xem coup
- marquer le pas — giậm chân tại chỗ (nghĩa đen) nghĩa bóng
- L’offensive marquait le pas — cuộc tấn công giậm chân tại chỗ
- marquer les points — (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm
Nội động từ
marquer nội động từ /maʁ.ke/
- Để lại dấu vết.
- Coup qui marque — cú đánh để lại dấu vết
- Fait qui marquera dans l’histoire — sự việc sẽ để lại dấu vết trong lịch sử
- Nổi lên, nổi tiếng.
- Cet homme ne marque point — người đó không nổi chút nào cả
Tham khảo
- "marquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)