Grainville-Ymauville
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Grainville-Ymauville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Le Havre |
Tổng | Goderville |
Xã (thị) trưởng | Patrice Roujolle (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 93–135 m (305–443 ft) (bình quân 105 m (344 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 6,29 km2 (2,43 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 412 (2006) |
- Mật độ | 66/km2 (170/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76317/ 76110 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Grainville-Ymauville là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Grainville-Ymauville are blazoned:
|
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 223 | 255 | 232 | 317 | 334 | 392 | 412 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Grainville-Ymauville on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |