Bước tới nội dung

Grainville-Ymauville

Grainville-Ymauville

Grainville-Ymauville trên bản đồ Pháp
Grainville-Ymauville
Grainville-Ymauville
Vị trí trong vùng Upper Normandy
Grainville-Ymauville trên bản đồ Upper Normandy
Grainville-Ymauville
Grainville-Ymauville
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Seine-Maritime
Quận Le Havre
Tổng Goderville
Xã (thị) trưởng Patrice Roujolle
(2008–2014)
Thống kê
Độ cao 93–135 m (305–443 ft)
(bình quân 105 m (344 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 6,29 km2 (2,43 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 412  (2006)
 - Mật độ 66/km2 (170/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 76317/ 76110
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Grainville-Ymauville là một thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.

Huy hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]
Arms of Grainville-Ymauville
Arms of Grainville-Ymauville

The arms of Grainville-Ymauville are blazoned:
Azure, a chevron argent and in base 6 stalks of wheat arranged as a fan Or, and on a chief argent, 3 roses gules slipped and leaved vert.




Lịch sử dân số của Grainville-Ymauville
Năm1962196819751982199019992006
Dân số223255232317334392412
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]