Esperce
- Aragonés
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Shqip
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Esperce | |
Mairie | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Haute-Garonne |
Quận | Quận Muret |
Tổng | Tổng Cintegabelle |
Xã (thị) trưởng | Michel Maniquaire (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 216–334 m (709–1.096 ft) (bình quân 321 m (1.053 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 16,42 km2 (6,34 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 210 (1999) |
- Mật độ | 13/km2 (34/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 31173/ 31190 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Esperce là một xã thuộc tỉnh Haute-Garonne trong vùng Occitanie ở tây nam nước Pháp. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 321 mét trên mực nước biển.