Ensete
Giao diện
Ensete | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Musaceae |
Chi (genus) | Ensete Bruce |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Musella (Franch.) C.Y. Wu |
Ensete là một chi thực vật có hoa trong họ Musaceae.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Có thể chia Ensete thành các loài châu Á và Phi như sau:
- Châu Phi
- Ensete livingstonianum
- Ensete homblei
- Ensete perrieri - đặc hữu của Madagascar nhưng giống với loài châu Á E. glaucum
- Ensete ventricosum - trồng rộng rãi ở Ethiopia
- Châu Á
- Ensete glaucum - phổ biến ở châu Á từ Ấn Độ đến Papua New Guinea
- Ensete lasiocarpum (Franch.) Cheesman - Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Myanmar
- Ensete superbum - Miền tây Ghats của Ấn Độ
- Ensete wilsonii - Vân Nam, Trung Quốc nhưng nghi ngờ khác với E. glaucum
- Ensete sp. "Thailand" - Có thể là loài mới hoặc một nhóm của E. superbum
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Ensete tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Ensete tại Wikispecies