Bước tới nội dung

165 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
165 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory165 TCN
CLXIV TCN
Ab urbe condita589
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4586
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−108 – −107
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2937–2938
Lịch Bahá’í−2008 – −2007
Lịch Bengal−757
Lịch Berber786
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2532 hoặc 2472
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2533 hoặc 2473
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−448 – −447
Lịch Dân Quốc2076 trước Dân Quốc
民前2076年
Lịch Do Thái3596–3597
Lịch Đông La Mã5344–5345
Lịch Ethiopia−172 – −171
Lịch Holocen9836
Lịch Hồi giáo810 BH – 809 BH
Lịch Igbo−1164 – −1163
Lịch Iran786 BP – 785 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−802
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch380
Dương lịch Thái379
Lịch Triều Tiên2169

Năm 165 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]