Bước tới nội dung

155 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
155 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory155 TCN
CLIV TCN
Ab urbe condita599
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4596
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−98 – −97
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2947–2948
Lịch Bahá’í−1998 – −1997
Lịch Bengal−747
Lịch Berber796
Can ChiẤt Dậu (乙酉年)
2542 hoặc 2482
    — đến —
Bính Tuất (丙戌年)
2543 hoặc 2483
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−438 – −437
Lịch Dân Quốc2066 trước Dân Quốc
民前2066年
Lịch Do Thái3606–3607
Lịch Đông La Mã5354–5355
Lịch Ethiopia−162 – −161
Lịch Holocen9846
Lịch Hồi giáo800 BH – 799 BH
Lịch Igbo−1154 – −1153
Lịch Iran776 BP – 775 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−792
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch390
Dương lịch Thái389
Lịch Triều Tiên2179

Năm 155 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]