Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aruba”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm hsb:Aruba |
Đã cứu 1 nguồn và đánh dấu 0 nguồn là hỏng.) #IABot (v2.0.9.5 |
||
(Không hiển thị 37 phiên bản của 27 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{ |
{{Thông tin quốc gia |
||
| |
|Tên chính = Aruba |
||
| |
|Tên = Aruba |
||
| |
|Lá cờ = Flag of Aruba.svg |
||
| |
|Huy hiệu = Coat of arms of Aruba.svg |
||
| |
|Quốc ca = ''[[Aruba Dushi Tera]]''<br/>{{small|''Aruba, vùng đất đáng yêu''}}<br/>[[Tập tin:Aruba Dushi Tera instrumental.ogg|center]] |
||
|Khẩu hiệu = |
|||
|national_motto = "Một hòn đảo hạnh phúc" |
|||
|Bản đồ = Aruba in its region.svg |
|||
|image_map = LocationAruba.png |
|||
| |
|Ngôn ngữ chính thức = [[tiếng Hà Lan]], [[Papiamento]]<sup>1</sup> |
||
|Thủ đô = [[Oranjestad, Aruba|Oranjestad]] |
|||
|demonym = [[Aruban]] |
|||
|Vĩ độ=12 |Vĩ độ phút=31 |Hướng vĩ độ=N |Kinh độ=70 |Kinh độ phút=1 |Hướng kinh độ=W |
|||
|capital = [[Oranjestad, Aruba|Oranjestad]] |
|||
|Thành phố lớn nhất = thủ đô |
|||
|latd=12 |latm=31 |latNS=N |longd=70 |longm=1 |longEW=W |
|||
|Chính thể = [[Quân chủ lập hiến]] |
|||
|largest_city = thủ đô |
|||
| |
|Chức vụ 1 = [[Chế độ quân chủ ở Hà Lan|Quân chủ]] |
||
|Viên chức 1 = [[Willem-Alexander của Hà Lan|Willem-Alexander]] |
|||
|leader_title1 = [[Chế độ quân chủ ở Hà Lan|Quân chủ]] |
|||
|Chức vụ 2 = [[Thống đốc]] |
|||
|leader_name1 = [[Beatrix của Hà Lan|Nữ hoàng Beatrix]] |
|||
|Viên chức 2 = [[Alfonso Boekhoudt]] |
|||
|leader_title2 = [[Thống đốc]] |
|||
|Chức vụ 3 = [[Thủ tướng Aruba|Thủ tướng]] |
|||
|leader_name2 = [[Fredis Refunjol]] |
|||
|Viên chức 3 = [[Evelyn Wever-Croes]] |
|||
|leader_title3 = [[Thủ tướng Aruba|Thủ tướng]] |
|||
|Loại chủ quyền = Tự trị trong Vương quốc Hà Lan |
|||
|leader_name3 = [[Nelson O. Oduber]] |
|||
|Sự kiện 1 = Hiệu lực |
|||
|sovereignty_type = [[Độc lập]] |
|||
|Ngày 1 = 1 tháng 1 năm 1986 |
|||
|sovereignty_note = từ [[Netherlands Antilles]] |
|||
|Đứng hàng diện tích = |
|||
|established_event1 = Ngày |
|||
|Độ lớn diện tích = 1 E8 |
|||
|established_date1 = [[1 tháng 1]] [[1986]] |
|||
|Diện tích km2 = 178,91 |
|||
|land_area_rank = 214 |
|||
|Diện tích dặm vuông = |
|||
|area_magnitude = 1 E8 |
|||
|Phần nước = không đáng kể |
|||
|area_km2 = 193 |
|||
|Dân số ước lượng = 103.400 |
|||
|area_sq_mi = 74,5 |
|||
|Đứng hàng dân số ước lượng = 197 |
|||
|percent_water = không đáng kể |
|||
|Năm ước lượng dân số = 2014 |
|||
|population_estimate = 103.484 |
|||
|Mật độ = 612 |
|||
|population_estimate_rank = 195 |
|||
|Mật độ dân số dặm vuông = |
|||
|population_estimate_year = 2006 |
|||
|Đứng hàng mật độ dân số = 22 |
|||
|population_density_km2 = 571 |
|||
| Năm tính GDP PPP = 2011 |
|||
|population_density_sq_mi = 1479 |
|||
| GDP PPP = 2,616 tỷ USD |
|||
|population_density_rank = 18 |
|||
| Xếp hạng GDP PPP = 190 |
|||
|GDP_PPP = 3.079 tỷ USD |
|||
| GDP PPP bình quân đầu người = 25.300 USD |
|||
|GDP_PPP_rank = 182 |
|||
| Xếp hạng GDP PPP bình quân đầu người = 47 |
|||
|GDP_PPP_year = 2006 |
|||
| Năm tính GDP danh nghĩa = 2013 |
|||
|GDP_PPP_per_capita = 23.299 USD |
|||
| GDP danh nghĩa = 2,991 tỷ USD |
|||
|GDP_PPP_per_capita_rank = 32 |
|||
| Xếp hạng GDP danh nghĩa = 162 |
|||
|currency = [[Aruban florin]] |
|||
| GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 28.924 USD |
|||
|currency_code = AWG² |
|||
| Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 32 |
|||
|time_zone = [[Giờ tiêu chuẩn Đại Tây Dương|AST]] |
|||
| HDI = 0,908 |
|||
|utc_offset = -4 |
|||
| Năm tính HDI = 2013 |
|||
|cctld = [[.aw]] |
|||
| Đứng hàng HDI = |
|||
|calling_code = 297 |
|||
| Cấp HDI = rất cao |
|||
|footnote1 = Cũng nói [[tiếng Tây Ban Nha]] và [[tiếng Anh]]. |
|||
|Đơn vị tiền tệ = [[florin Aruba]] |
|||
|footnote2 = ''Arubaanse Waarde Geld''. |
|||
|Mã đơn vị tiền tệ = AWG² |
|||
|Múi giờ = [[Giờ tiêu chuẩn Đại Tây Dương|AST]] |
|||
|UTC = -4 |
|||
|Tên miền Internet = [[.aw]] |
|||
|Mã điện thoại = 297 |
|||
|Ghi chú1 = Cũng nói [[tiếng Tây Ban Nha]] và [[tiếng Anh]]. |
|||
|Ghi chú2 = ''Arubaanse Waarde Geld''. |
|||
}} |
}} |
||
{{Spoken Wikipedia|En-aruba.ogg|2005-08-15}} |
{{Spoken Wikipedia|En-aruba.ogg|2005-08-15}} |
||
{{wiktionarypar|Aruba}} |
{{wiktionarypar|Aruba}} |
||
'''Aruba''' là một hòn đảo dài 32 km của [[Antilles nhỏ]] trong [[Biển |
'''Aruba''' ({{IPAc-en|ə|ˈ|r|uː|b|ə}} {{respell|ə|ROO|bə}}; {{IPA-nl|aːˈrubaː|lang}}) là một hòn đảo và quốc gia, đảo dài 32 km của [[Tiểu Antilles|Antilles nhỏ]] trong [[Biển Caribe]], cách 27 km về phía bắc [[Bán đảo Paraguaná]], [[Bang Falcón]], [[Venezuela]]. Nó nằm trong [[Vương quốc Hà Lan]], bao gồm phần châu Âu (Hà Lan) và phần châu Mỹ-Caribe (Aruba và Antille thuộc Hà Lan). Không giống như phần lớn khu vực châu Mỹ-Caribe, Aruba có khí hậu khô và đất đai khô cằn, nhiều xương rồng. Khí hậu này đã giúp ngành du lịch vì du khách đến đảo luôn có thể trông đợi thời tiết nắng ấm. Nó có diện tích là 193 km² và nằm bên ngoài [[vành đai núi lửa]]. |
||
== Khí hậu == |
|||
<div style="width:80%;"> |
|||
{{Weather box |
|||
| location = Oranjestad, Aruba (1981–2010, cực độ 1951–2010) |
|||
| metric first=Yes |
|||
| single line = yes |
|||
|Jan record high C = 32.5 |
|||
|Feb record high C = 33.0 |
|||
|Mar record high C = 33.9 |
|||
|Apr record high C = 34.4 |
|||
|May record high C = 34.9 |
|||
|Jun record high C = 35.2 |
|||
|Jul record high C = 35.3 |
|||
|Aug record high C = 36.1 |
|||
|Sep record high C = 36.5 |
|||
|Oct record high C = 35.4 |
|||
|Nov record high C = 35.0 |
|||
|Dec record high C = 34.8 |
|||
|year record high C = 36.5 |
|||
|Jan high C = 30.0 |
|||
|Feb high C = 30.4 |
|||
|Mar high C = 30.9 |
|||
|Apr high C = 31.5 |
|||
|May high C = 32.0 |
|||
|Jun high C = 32.2 |
|||
|Jul high C = 32.0 |
|||
|Aug high C = 32.6 |
|||
|Sep high C = 32.7 |
|||
|Oct high C = 32.1 |
|||
|Nov high C = 31.3 |
|||
|Dec high C = 30.4 |
|||
|year high C = 31.5 |
|||
|Jan mean C = 26.7 |
|||
|Feb mean C = 26.8 |
|||
|Mar mean C = 27.2 |
|||
|Apr mean C = 27.9 |
|||
|May mean C = 28.5 |
|||
|Jun mean C = 28.7 |
|||
|Jul mean C = 28.6 |
|||
|Aug mean C = 29.1 |
|||
|Sep mean C = 29.2 |
|||
|Oct mean C = 28.7 |
|||
|Nov mean C = 28.1 |
|||
|Dec mean C = 27.2 |
|||
|year mean C = 28.1 |
|||
|Jan low C = 24.5 |
|||
|Feb low C = 24.7 |
|||
|Mar low C = 25.0 |
|||
|Apr low C = 25.8 |
|||
|May low C = 26.5 |
|||
|Jun low C = 26.7 |
|||
|Jul low C = 26.4 |
|||
|Aug low C = 26.8 |
|||
|Sep low C = 26.9 |
|||
|Oct low C = 26.4 |
|||
|Nov low C = 25.8 |
|||
|Dec low C = 25.0 |
|||
|year low C = 25.9 |
|||
|Jan record low C = 21.3 |
|||
|Feb record low C = 20.6 |
|||
|Mar record low C = 21.4 |
|||
|Apr record low C = 21.5 |
|||
|May record low C = 21.8 |
|||
|Jun record low C = 22.7 |
|||
|Jul record low C = 21.2 |
|||
|Aug record low C = 21.3 |
|||
|Sep record low C = 22.1 |
|||
|Oct record low C = 21.9 |
|||
|Nov record low C = 22.0 |
|||
|Dec record low C = 20.5 |
|||
|year record low C = 20.5 |
|||
|precipitation colour = green |
|||
|Jan precipitation mm = 39.3 |
|||
|Feb precipitation mm = 20.6 |
|||
|Mar precipitation mm = 8.7 |
|||
|Apr precipitation mm = 11.6 |
|||
|May precipitation mm = 16.3 |
|||
|Jun precipitation mm = 18.7 |
|||
|Jul precipitation mm = 31.7 |
|||
|Aug precipitation mm = 25.8 |
|||
|Sep precipitation mm = 45.5 |
|||
|Oct precipitation mm = 77.8 |
|||
|Nov precipitation mm = 94.0 |
|||
|Dec precipitation mm = 81.8 |
|||
|year precipitation mm = 471.7 |
|||
|Jan humidity = 77.5 |
|||
|Feb humidity = 76.1 |
|||
|Mar humidity = 75.7 |
|||
|Apr humidity = 77.1 |
|||
|May humidity = 77.9 |
|||
|Jun humidity = 77.4 |
|||
|Jul humidity = 77.8 |
|||
|Aug humidity = 76.2 |
|||
|Sep humidity = 76.8 |
|||
|Oct humidity = 78.6 |
|||
|Nov humidity = 79.1 |
|||
|Dec humidity = 78.4 |
|||
|year humidity = 77.4 |
|||
|Jan precipitation days = 8.4 |
|||
|Feb precipitation days = 5.0 |
|||
|Mar precipitation days = 1.8 |
|||
|Apr precipitation days = 1.9 |
|||
|May precipitation days = 2.2 |
|||
|Jun precipitation days = 2.8 |
|||
|Jul precipitation days = 4.9 |
|||
|Aug precipitation days = 4.3 |
|||
|Sep precipitation days = 3.9 |
|||
|Oct precipitation days = 7.4 |
|||
|Nov precipitation days = 10.6 |
|||
|Dec precipitation days = 11.4 |
|||
|year precipitation days = 64.6 |
|||
|unit precipitation days = 1.0 mm |
|||
|source 1 = DEPARTAMENTO METEOROLOGICO ARUBA<ref name=climate>{{chú thích web |
|||
| url = http://www.meteo.aw/files/Download/climatnormals19812010.pdf |
|||
| publisher = Departamento Meteorologico Aruba |
|||
| title = Summary Climatological Normals 1981–2010 |
|||
| access-date = ngày 20 tháng 2 năm 2015}}</ref><ref name=climate1> |
|||
{{chú thích web |
|||
| url = http://www.meteo.aw/files/Download/CLIM_SUM_Aua.pdf |
|||
| publisher = Departamento Meteorologico Aruba |
|||
| title = Summary Climatological Normals 1971–2000 |
|||
| access-date = ngày 20 tháng 2 năm 2015}}</ref><ref name=climate2> |
|||
{{chú thích web |
|||
| url = http://www.meteo.aw/files/Download/climatnormals19511980.pdf |
|||
| publisher = Departamento Meteorologico Aruba |
|||
| title = Summary Climatological Normals 1951–1980 |
|||
| access-date = ngày 20 tháng 2 năm 2015}}</ref> |
|||
| date=February 2015 |
|||
}} |
|||
</div> |
|||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
== Liên kết ngoài == |
== Liên kết ngoài == |
||
{{ |
{{Thể loại Commons nội dòng|Aruba}} |
||
* [http://www.cbaruba.org/ Ngân hàng Trung ương Aruba] |
* [http://www.cbaruba.org/ Ngân hàng Trung ương Aruba] |
||
* [http://www.arubaports.com/ Cơ quan Hải cảng Aruba] |
* [http://www.arubaports.com/ Cơ quan Hải cảng Aruba] |
||
* [http://www.airportaruba.com/ Cơ quan Hàng không Aruba] |
* [http://www.airportaruba.com/ Cơ quan Hàng không Aruba] |
||
* [http://www.uoazv.aw/azv_en/ Bảo hiểm sức khỏe Aruba (AZV)] |
* [http://www.uoazv.aw/azv_en/ Bảo hiểm sức khỏe Aruba (AZV)] {{Webarchive|url=https://web.archive.org/web/20090112035318/http://www.uoazv.aw/azv_en/ |date = ngày 12 tháng 1 năm 2009}} |
||
* [http://www.aruba.com/ Aruba.com] - Cổng điện tử Du lịch của chính phủ |
* [http://www.aruba.com/ Aruba.com] - Cổng điện tử Du lịch của chính phủ |
||
* [http://www.ua.aw/ Đại học Aruba] |
* [http://www.ua.aw/ Đại học Aruba] |
||
* [http://www.arubaplaza.com/ Arubaplaza.com] - Thông tin chi tiết về Aruba |
* [http://www.arubaplaza.com/ Arubaplaza.com] {{Webarchive|url=https://web.archive.org/web/20150801025812/http://arubaplaza.com/ |date = ngày 1 tháng 8 năm 2015}} - Thông tin chi tiết về Aruba |
||
* {{CIA World Factbook link|aa|Aruba}} |
* {{CIA World Factbook link|aa|Aruba}} |
||
* [http://numismondo.com/pm/abw/ Tiền giấy Aruba] |
* [http://numismondo.com/pm/abw/ Tiền giấy Aruba] {{Webarchive|url=https://web.archive.org/web/20070928040844/http://numismondo.com/pm/abw/ |date = ngày 28 tháng 9 năm 2007}} |
||
* [http://www.nosfm.com/ NosFM.com] - Đài phát thanh bằng tiếng Papiamento |
* [http://www.nosfm.com/ NosFM.com] {{Webarchive|url=https://web.archive.org/web/20170924225337/http://nosfm.com/ |date=2017-09-24 }} - Đài phát thanh bằng tiếng Papiamento |
||
{{Nhóm tiêu bản |
{{Nhóm tiêu bản |
||
|title = Vùng địa lý |
|title = Vùng địa lý |
||
|list |
|list = |
||
{{Tây Ấn}} |
{{Tây Ấn}} |
||
{{Caricom}} |
{{Caricom}} |
||
Dòng 74: | Dòng 214: | ||
}} |
}} |
||
{{Nhóm tiêu bản |
{{Nhóm tiêu bản |
||
|title = Thành viên các tổ chức quốc tế |
|title = Thành viên các tổ chức quốc tế |
||
|list |
|list = |
||
{{Caricom|state=collapsed}} |
{{Caricom|state=collapsed}} |
||
{{Vùng lãnh thổ bên ngoài của các nước châu Âu}} |
{{Vùng lãnh thổ bên ngoài của các nước châu Âu}} |
||
{{Thuộc địa Hà Lan|state=collapsed}} |
{{Thuộc địa Hà Lan|state=collapsed}} |
||
}} |
}} |
||
{{Kiểm soát tính nhất quán}} |
|||
{{sơ khai địa lý}} |
|||
{{Liên kết bài chất lượng tốt|ru}} |
|||
<!--Categories--> |
|||
[[Thể loại:Aruba| ]] |
[[Thể loại:Aruba| ]] |
||
[[Thể loại:Quốc gia Caribe của Vương quốc Hà Lan]] |
|||
[[Thể loại:Cựu thuộc địa Hà Lan]] |
|||
<!--Other languages--> |
|||
[[Thể loại:Lãnh thổ đặc biệt của Liên minh châu Âu]] |
|||
[[Thể loại:Quốc gia và vùng lãnh thổ nói tiếng Hà Lan]] |
|||
[[af:Aruba]] |
|||
[[Thể loại:Khu dân cư thành lập thế kỷ 10]] |
|||
[[als:Aruba]] |
|||
[[Thể loại:Chấm dứt năm 1804]] |
|||
[[ar:أروبا]] |
|||
[[Thể loại:Lãnh thổ phụ thuộc Caribe]] |
|||
[[an:Aruba]] |
|||
[[Thể loại:Cựu thuộc địa và xứ bảo hộ Anh tại châu Mỹ]] |
|||
[[az:Aruba]] |
|||
[[Thể loại:Cựu thuộc địa Tây Ban Nha]] |
|||
[[id:Aruba]] |
|||
[[Thể loại:Đảo quốc]] |
|||
[[ms:Aruba]] |
|||
[[Thể loại:Đảo của Antille thuộc Hà Lan]] |
|||
[[bn:আরুবা]] |
|||
[[zh-min-nan:Aruba]] |
|||
[[jv:Aruba]] |
|||
[[su:Aruba]] |
|||
[[be:Аруба]] |
|||
[[be-x-old:Аруба]] |
|||
[[bs:Aruba]] |
|||
[[br:Aruba]] |
|||
[[bg:Аруба]] |
|||
[[ca:Aruba]] |
|||
[[cv:Аруба]] |
|||
[[cs:Aruba]] |
|||
[[cy:Aruba]] |
|||
[[da:Aruba]] |
|||
[[de:Aruba]] |
|||
[[dv:އަރޫބާ]] |
|||
[[dsb:Aruba]] |
|||
[[dz:ཨ་རུ་བ།]] |
|||
[[et:Aruba]] |
|||
[[el:Αρούμπα]] |
|||
[[en:Aruba]] |
|||
[[es:Aruba]] |
|||
[[eo:Arubo]] |
|||
[[ext:Aruba]] |
|||
[[eu:Aruba]] |
|||
[[fa:آروبا]] |
|||
[[hif:Aruba]] |
|||
[[fo:Aruba]] |
|||
[[fr:Aruba]] |
|||
[[fy:Arûba]] |
|||
[[gl:Aruba]] |
|||
[[ko:아루바]] |
|||
[[hy:Արուբա]] |
|||
[[hi:अरूबा]] |
|||
[[hsb:Aruba]] |
|||
[[hr:Aruba]] |
|||
[[io:Aruba]] |
|||
[[bpy:আরুবা]] |
|||
[[ia:Aruba]] |
|||
[[os:Арубæ]] |
|||
[[is:Arúba]] |
|||
[[it:Aruba]] |
|||
[[he:ארובה (טריטוריה)]] |
|||
[[kn:ಅರುಬಾ]] |
|||
[[ka:არუბა]] |
|||
[[kk:Аруба]] |
|||
[[kw:Aruba]] |
|||
[[rw:Aruba]] |
|||
[[sw:Aruba]] |
|||
[[lad:Aruba]] |
|||
[[la:Aruba]] |
|||
[[lv:Aruba]] |
|||
[[lb:Aruba]] |
|||
[[lt:Aruba]] |
|||
[[lij:Aruba]] |
|||
[[li:Aruba]] |
|||
[[ln:Aruba]] |
|||
[[lmo:Aruba]] |
|||
[[hu:Aruba]] |
|||
[[mk:Аруба]] |
|||
[[mr:अरूबा]] |
|||
[[arz:اروبا]] |
|||
[[mn:Аруба]] |
|||
[[nl:Aruba]] |
|||
[[ne:अरुबा]] |
|||
[[ja:アルバ]] |
|||
[[frr:Aruuba]] |
|||
[[no:Aruba]] |
|||
[[nn:Aruba]] |
|||
[[nov:Aruba]] |
|||
[[oc:Aruba]] |
|||
[[pa:ਅਰੂਬਾ]] |
|||
[[pnb:اروبا]] |
|||
[[pap:Aruba]] |
|||
[[pms:Aruba]] |
|||
[[nds:Aruba]] |
|||
[[pl:Aruba]] |
|||
[[pt:Aruba]] |
|||
[[ro:Aruba]] |
|||
[[ru:Аруба]] |
|||
[[rue:Аруба]] |
|||
[[sah:Аруба]] |
|||
[[sq:Aruba]] |
|||
[[simple:Aruba]] |
|||
[[sk:Aruba]] |
|||
[[sl:Aruba]] |
|||
[[so:Aruba]] |
|||
[[ckb:ئارووبا]] |
|||
[[srn:Aruba]] |
|||
[[sr:Аруба]] |
|||
[[sh:Aruba]] |
|||
[[fi:Aruba]] |
|||
[[sv:Aruba]] |
|||
[[tl:Aruba]] |
|||
[[ta:அருபா]] |
|||
[[te:అరుబా]] |
|||
[[th:อารูบา]] |
|||
[[tr:Aruba]] |
|||
[[uk:Аруба]] |
|||
[[ur:اروبا]] |
|||
[[ug:ئارۇبا]] |
|||
[[vec:Aruba]] |
|||
[[war:Aruba]] |
|||
[[wo:Aruba]] |
|||
[[wuu:阿鲁巴]] |
|||
[[yo:Àrúbà]] |
|||
[[zh-yue:阿魯巴島]] |
|||
[[bat-smg:Aruba]] |
|||
[[zh:阿魯巴]] |
Bản mới nhất lúc 00:23, ngày 29 tháng 9 năm 2024
Aruba
|
|||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Bản đồ | |||||
Quốc ca | |||||
Aruba Dushi Tera Aruba, vùng đất đáng yêu | |||||
Hành chính | |||||
Quân chủ lập hiến | |||||
Quân chủ | Willem-Alexander | ||||
Thống đốc | Alfonso Boekhoudt | ||||
Thủ tướng | Evelyn Wever-Croes | ||||
Thủ đô | Oranjestad 12°31′B 70°1′T / 12,517°B 70,017°T | ||||
Thành phố lớn nhất | thủ đô | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 178,91 km² | ||||
Diện tích nước | không đáng kể % | ||||
Múi giờ | AST (UTC-4) | ||||
Lịch sử | |||||
Tự trị trong Vương quốc Hà Lan | |||||
1 tháng 1 năm 1986 | Hiệu lực | ||||
Ngôn ngữ chính thức | tiếng Hà Lan, Papiamento1 | ||||
Dân số ước lượng (2014) | 103.400 người (hạng 197) | ||||
Mật độ | (hạng 22) | ||||
Kinh tế | |||||
GDP (PPP) (2011) | Tổng số: 2,616 tỷ USD (hạng 190) Bình quân đầu người: 25.300 USD (hạng 47) | ||||
GDP (danh nghĩa) (2013) | Tổng số: 2,991 tỷ USD (hạng 162) Bình quân đầu người: 28.924 USD (hạng 32) | ||||
HDI (2013) | 0,908 rất cao | ||||
Đơn vị tiền tệ | florin Aruba (AWG² ) | ||||
Thông tin khác | |||||
Tên miền Internet | .aw | ||||
Mã điện thoại | 297 |
Aruba (/əˈruːbə/ ə-ROO-bə; Tiếng Hà Lan: [aːˈrubaː]) là một hòn đảo và quốc gia, đảo dài 32 km của Antilles nhỏ trong Biển Caribe, cách 27 km về phía bắc Bán đảo Paraguaná, Bang Falcón, Venezuela. Nó nằm trong Vương quốc Hà Lan, bao gồm phần châu Âu (Hà Lan) và phần châu Mỹ-Caribe (Aruba và Antille thuộc Hà Lan). Không giống như phần lớn khu vực châu Mỹ-Caribe, Aruba có khí hậu khô và đất đai khô cằn, nhiều xương rồng. Khí hậu này đã giúp ngành du lịch vì du khách đến đảo luôn có thể trông đợi thời tiết nắng ấm. Nó có diện tích là 193 km² và nằm bên ngoài vành đai núi lửa.
Khí hậu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu khí hậu của Oranjestad, Aruba (1981–2010, cực độ 1951–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 32.5 (90.5) |
33.0 (91.4) |
33.9 (93.0) |
34.4 (93.9) |
34.9 (94.8) |
35.2 (95.4) |
35.3 (95.5) |
36.1 (97.0) |
36.5 (97.7) |
35.4 (95.7) |
35.0 (95.0) |
34.8 (94.6) |
36.5 (97.7) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 30.0 (86.0) |
30.4 (86.7) |
30.9 (87.6) |
31.5 (88.7) |
32.0 (89.6) |
32.2 (90.0) |
32.0 (89.6) |
32.6 (90.7) |
32.7 (90.9) |
32.1 (89.8) |
31.3 (88.3) |
30.4 (86.7) |
31.5 (88.7) |
Trung bình ngày °C (°F) | 26.7 (80.1) |
26.8 (80.2) |
27.2 (81.0) |
27.9 (82.2) |
28.5 (83.3) |
28.7 (83.7) |
28.6 (83.5) |
29.1 (84.4) |
29.2 (84.6) |
28.7 (83.7) |
28.1 (82.6) |
27.2 (81.0) |
28.1 (82.6) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 24.5 (76.1) |
24.7 (76.5) |
25.0 (77.0) |
25.8 (78.4) |
26.5 (79.7) |
26.7 (80.1) |
26.4 (79.5) |
26.8 (80.2) |
26.9 (80.4) |
26.4 (79.5) |
25.8 (78.4) |
25.0 (77.0) |
25.9 (78.6) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | 21.3 (70.3) |
20.6 (69.1) |
21.4 (70.5) |
21.5 (70.7) |
21.8 (71.2) |
22.7 (72.9) |
21.2 (70.2) |
21.3 (70.3) |
22.1 (71.8) |
21.9 (71.4) |
22.0 (71.6) |
20.5 (68.9) |
20.5 (68.9) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 39.3 (1.55) |
20.6 (0.81) |
8.7 (0.34) |
11.6 (0.46) |
16.3 (0.64) |
18.7 (0.74) |
31.7 (1.25) |
25.8 (1.02) |
45.5 (1.79) |
77.8 (3.06) |
94.0 (3.70) |
81.8 (3.22) |
471.7 (18.57) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 8.4 | 5.0 | 1.8 | 1.9 | 2.2 | 2.8 | 4.9 | 4.3 | 3.9 | 7.4 | 10.6 | 11.4 | 64.6 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 77.5 | 76.1 | 75.7 | 77.1 | 77.9 | 77.4 | 77.8 | 76.2 | 76.8 | 78.6 | 79.1 | 78.4 | 77.4 |
Nguồn: DEPARTAMENTO METEOROLOGICO ARUBA[1][2][3] |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Summary Climatological Normals 1981–2010” (PDF). Departamento Meteorologico Aruba. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Summary Climatological Normals 1971–2000” (PDF). Departamento Meteorologico Aruba. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Summary Climatological Normals 1951–1980” (PDF). Departamento Meteorologico Aruba. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2015.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Aruba tại Wikimedia Commons
- Ngân hàng Trung ương Aruba
- Cơ quan Hải cảng Aruba
- Cơ quan Hàng không Aruba
- Bảo hiểm sức khỏe Aruba (AZV) Lưu trữ 2009-01-12 tại Wayback Machine
- Aruba.com - Cổng điện tử Du lịch của chính phủ
- Đại học Aruba
- Arubaplaza.com Lưu trữ 2015-08-01 tại Wayback Machine - Thông tin chi tiết về Aruba
- Mục “Aruba” trên trang của CIA World Factbook.
- Tiền giấy Aruba Lưu trữ 2007-09-28 tại Wayback Machine
- NosFM.com Lưu trữ 2017-09-24 tại Wayback Machine - Đài phát thanh bằng tiếng Papiamento
Thể loại:
- Bài viết có vi định dạng hAudio
- Bài viết được đọc ra
- Aruba
- Quốc gia Caribe của Vương quốc Hà Lan
- Cựu thuộc địa Hà Lan
- Lãnh thổ đặc biệt của Liên minh châu Âu
- Quốc gia và vùng lãnh thổ nói tiếng Hà Lan
- Khu dân cư thành lập thế kỷ 10
- Chấm dứt năm 1804
- Lãnh thổ phụ thuộc Caribe
- Cựu thuộc địa và xứ bảo hộ Anh tại châu Mỹ
- Cựu thuộc địa Tây Ban Nha
- Đảo quốc
- Đảo của Antille thuộc Hà Lan