1625
Giao diện
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1590 1600 1610 1620 1630 1640 1650 |
Năm: | 1622 1623 1624 1625 1626 1627 1628 |
Lịch Gregory | 1625 MDCXXV |
Ab urbe condita | 2378 |
Năm niên hiệu Anh | 22 Ja. 1 – 1 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1074 ԹՎ ՌՀԴ |
Lịch Assyria | 6375 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1681–1682 |
- Shaka Samvat | 1547–1548 |
- Kali Yuga | 4726–4727 |
Lịch Bahá’í | −219 – −218 |
Lịch Bengal | 1032 |
Lịch Berber | 2575 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 4321 hoặc 4261 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 4322 hoặc 4262 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1341–1342 |
Lịch Dân Quốc | 287 trước Dân Quốc 民前287年 |
Lịch Do Thái | 5385–5386 |
Lịch Đông La Mã | 7133–7134 |
Lịch Ethiopia | 1617–1618 |
Lịch Holocen | 11625 |
Lịch Hồi giáo | 1034–1035 |
Lịch Igbo | 625–626 |
Lịch Iran | 1003–1004 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 987 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 2 (寛永2年) |
Phật lịch | 2169 |
Dương lịch Thái | 2168 |
Lịch Triều Tiên | 3958 |
Năm 1625 (số La Mã: MDCXXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1625 MDCXXV |
Ab urbe condita | 2378 |
Năm niên hiệu Anh | 22 Ja. 1 – 1 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1074 ԹՎ ՌՀԴ |
Lịch Assyria | 6375 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1681–1682 |
- Shaka Samvat | 1547–1548 |
- Kali Yuga | 4726–4727 |
Lịch Bahá’í | −219 – −218 |
Lịch Bengal | 1032 |
Lịch Berber | 2575 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 4321 hoặc 4261 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 4322 hoặc 4262 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1341–1342 |
Lịch Dân Quốc | 287 trước Dân Quốc 民前287年 |
Lịch Do Thái | 5385–5386 |
Lịch Đông La Mã | 7133–7134 |
Lịch Ethiopia | 1617–1618 |
Lịch Holocen | 11625 |
Lịch Hồi giáo | 1034–1035 |
Lịch Igbo | 625–626 |
Lịch Iran | 1003–1004 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 987 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 2 (寛永2年) |
Phật lịch | 2169 |
Dương lịch Thái | 2168 |
Lịch Triều Tiên | 3958 |